Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 11 8 79.1 75.1 4 3 58%
Chủ 10 6 4 80 75.5 4.5 2 60%
Khách 9 5 4 78.1 74.7 3.4 3 56%
trận gần đây 10 5 5 79 76.9 2.1 50%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 81.5 86.2 -4.7 5 35%
Chủ 7 3 4 85.6 87.9 -2.3 5 43%
Khách 10 3 7 78.6 85 -6.4 5 30%
trận gần đây 10 4 6 79.9 83.9 -4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
90 - 99
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Phoenix Mercury
77 - 64
Washington Mystics
39
-
44
B
WNBA
Washington Mystics
70 - 91
Phoenix Mercury
37
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
85 - 84
Washington Mystics
35
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
94 - 72
Washington Mystics
33
-
41
B
WNBA
Washington Mystics
87 - 88
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Phoenix Mercury
103 - 82
Washington Mystics
60
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
99 - 93
Phoenix Mercury
48
-
38
T
WNBA
Washington Mystics
68 - 91
Phoenix Mercury
44
-
49
B
WNBA
Phoenix Mercury
98 - 103
Washington Mystics
50
-
57
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
90 - 99
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Minnesota Lynx
59 - 76
Washington Mystics
28
-
39
T
WNBA
Washington Mystics
84 - 82
Nữ Chicago Sky
45
-
40
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
91 - 82
Washington Mystics
36
-
34
B
WNBA
Washington Mystics
70 - 74
New York Liberty
28
-
30
B
WNBA
Indiana Fever
75 - 87
Washington Mystics
46
-
38
T
WNBA
Connecticut Sun
79 - 71
Washington Mystics
41
-
37
B
WNBA
Washington Mystics
70 - 50
Nữ Atlanta Dream
34
-
25
T
WNBA
Washington Mystics
73 - 82
Nữ Chicago Sky
42
-
38
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
73 - 78
Washington Mystics
44
-
44
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
90 - 99
Phoenix Mercury
39
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
90 - 88
Nữ Atlanta Dream
38
-
36
T
WNBA
Phoenix Mercury
81 - 74
Los Angeles Sparks
43
-
40
T
WNBA
Phoenix Mercury
88 - 92
Connecticut Sun
45
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
73 - 70
Phoenix Mercury
35
-
28
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
82 - 54
Phoenix Mercury
50
-
23
B
WNBA
Los Angeles Sparks
99 - 94
Phoenix Mercury
56
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
100 - 80
Phoenix Mercury
44
-
42
B
WNBA
Phoenix Mercury
84 - 94
Dallas Wings
41
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 74
Phoenix Mercury
39
-
43
B

42.4%
42.7%
32.2%
32.3%
47.8%
50%
73.3%
78.7%
36.8
30
20.3
19.1
7.3
7.4
13.3
14