Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 21 18 44 83
19 15 17 14 34 65
- Washington Mystics - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    16
    6/11
    4/4
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    21
    9/21
    1/5
Board
  • Shakira Austin
    Shakira Austin
    10
    9
    1
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    10
    2
    28
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    8
    4
    29

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-15 3-7 0-0 4 3 2 0 13
28 2-5 0-3 2-2 0 10 3 0 6
25 3-5 1-2 0-0 3 3 3 0 7
23 4-8 3-5 0-0 6 1 2 0 11
25 6-11 0-1 4-4 10 0 1 0 16
19 3-6 2-3 0-0 2 1 1 0 8
13 2-6 2-4 2-2 3 2 1 0 8
13 4-7 0-0 2-2 6 2 1 0 10
11 0-4 0-1 0-0 2 1 0 0 0
8 1-4 0-2 2-3 0 0 0 0 4

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 3-8 0-2 5-7 3 8 1 0 11
34 9-21 2-5 1-5 8 2 3 0 21
31 0-0 0-0 0-0 5 2 2 0 0
29 7-14 5-8 0-2 4 2 3 0 19
17 0-4 0-1 0-0 2 1 0 0 0
13 2-3 0-0 1-2 3 0 3 0 5
7 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0
6 0-2 0-1 0-0 1 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Washington Mystics
Phoenix Mercury

Washington Mystics

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee