Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 7 | 78.9 | 74.6 | 4.3 | 3 | 61% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 80 | 75.5 | 4.5 | 2 | 60% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 77.6 | 73.5 | 4.1 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.9 | 76.4 | 1.5 | 50% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 82.1 | 86.3 | -4.2 | 4 | 38% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 88 | 88.5 | -0.5 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 78.6 | 85 | -6.4 | 4 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82.2 | 85.4 | -3.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
64
Washington Mystics
39
-
44
B
WNBA
Washington Mystics
70
-
91
Phoenix Mercury
37
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
94
-
72
Washington Mystics
33
-
41
B
WNBA
Washington Mystics
87
-
88
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Phoenix Mercury
103
-
82
Washington Mystics
60
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
99
-
93
Phoenix Mercury
48
-
38
T
WNBA
Washington Mystics
68
-
91
Phoenix Mercury
44
-
49
B
WNBA
Phoenix Mercury
98
-
103
Washington Mystics
50
-
57
T
WNBA
Washington Mystics
74
-
84
Phoenix Mercury
35
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota Lynx
59
-
76
Washington Mystics
28
-
39
T
WNBA
Washington Mystics
84
-
82
Nữ Chicago Sky
45
-
40
T
WNBA
Nữ Chicago Sky
91
-
82
Washington Mystics
36
-
34
B
WNBA
Washington Mystics
70
-
74
New York Liberty
28
-
30
B
WNBA
Indiana Fever
75
-
87
Washington Mystics
46
-
38
T
WNBA
Connecticut Sun
79
-
71
Washington Mystics
41
-
37
B
WNBA
Washington Mystics
70
-
50
Nữ Atlanta Dream
34
-
25
T
WNBA
Washington Mystics
73
-
82
Nữ Chicago Sky
42
-
38
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
73
-
78
Washington Mystics
44
-
44
T
WNBA
Dallas Wings
68
-
84
Washington Mystics
34
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
90
-
88
Nữ Atlanta Dream
38
-
36
T
WNBA
Phoenix Mercury
81
-
74
Los Angeles Sparks
43
-
40
T
WNBA
Phoenix Mercury
88
-
92
Connecticut Sun
45
-
42
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
73
-
70
Phoenix Mercury
35
-
28
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
82
-
54
Phoenix Mercury
50
-
23
B
WNBA
Los Angeles Sparks
99
-
94
Phoenix Mercury
56
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
80
Phoenix Mercury
44
-
42
B
WNBA
Phoenix Mercury
84
-
94
Dallas Wings
41
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
74
Phoenix Mercury
39
-
43
B
WNBA
Seattle Storm
64
-
69
Phoenix Mercury
32
-
34
T