Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
16 23 22 24 5 39 90
23 15 22 25 14 38 99
- Washington Mystics - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    18
    7/12
    2/4
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    27
    8/17
    9/11
Board
  • Hines-Allen M.
    Hines-Allen M.
    10
    8
    2
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    7
    5
    38
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    2
    40

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 3-8 1-5 2-2 6 7 1 0 9
32 3-16 1-8 8-9 4 3 6 0 15
34 7-12 2-4 2-4 10 3 2 0 18
29 4-9 2-5 2-2 7 4 4 0 12
32 5-11 0-0 2-5 6 0 1 0 12
16 3-4 2-3 1-1 0 2 1 0 9
12 2-5 0-0 3-7 4 1 1 0 7
11 1-2 0-1 1-2 1 2 1 0 3
7 1-3 0-2 0-0 1 0 0 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 8-17 2-5 9-11 4 5 4 0 27
43 3-4 0-0 3-4 10 3 2 0 9
21 6-8 1-2 0-0 3 0 6 0 13
38 6-16 0-7 0-0 8 1 1 0 12
27 4-5 2-3 2-2 2 3 3 0 12
8 2-3 2-3 0-0 0 1 3 0 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-1 0-1 0-0 0 1 2 0 0

Washington Mystics
Phoenix Mercury

Washington Mystics

Phoenix Mercury

  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    Elbow