Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 75.6 | 73.9 | 1.7 | 4 | 60% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 75.7 | 75.3 | 0.4 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 75.5 | 71.8 | 3.7 | 4 | 75% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.6 | 73.9 | 1.7 | 60% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 8 | 79.8 | 87.3 | -7.5 | 5 | 20% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 89.2 | 92.2 | -3 | 5 | 25% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 73.5 | 84 | -10.5 | 4 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 79.8 | 87.3 | -7.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Nữ Atlanta Dream
75
-
76
Phoenix Mercury
48
-
34
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
69
-
84
Phoenix Mercury
32
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
92
-
81
Nữ Atlanta Dream
40
-
35
B
WNBA
Phoenix Mercury
96
-
80
Nữ Atlanta Dream
44
-
34
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
74
-
81
Phoenix Mercury
35
-
33
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
58
-
65
Phoenix Mercury
25
-
29
B
WNBA
Phoenix Mercury
77
-
68
Nữ Atlanta Dream
35
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
65
-
63
Nữ Atlanta Dream
29
-
25
B
WNBA
Phoenix Mercury
104
-
95
Nữ Atlanta Dream
50
-
47
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
76
-
70
Phoenix Mercury
44
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
70
-
50
Nữ Atlanta Dream
34
-
25
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
73
-
78
Washington Mystics
44
-
44
B
WNBA
Indiana Fever
79
-
101
Nữ Atlanta Dream
35
-
50
T
WNBA
Indiana Fever
79
-
85
Nữ Atlanta Dream
36
-
36
T
WNBA
Nữ Atlanta Dream
73
-
96
Las Vegas Aces
33
-
49
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
77
-
75
Los Angeles Sparks
40
-
39
T
WNBA
Dallas Wings
59
-
66
Nữ Atlanta Dream
35
-
39
T
WNBA
Connecticut Sun
94
-
78
Nữ Atlanta Dream
49
-
48
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
88
-
69
Washington Mystics
54
-
36
T
WNBA
Connecticut Sun
84
-
64
Nữ Atlanta Dream
46
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Los Angeles Sparks
99
-
94
Phoenix Mercury
56
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
80
Phoenix Mercury
44
-
42
B
WNBA
Phoenix Mercury
84
-
94
Dallas Wings
41
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
74
Phoenix Mercury
39
-
43
B
WNBA
Seattle Storm
64
-
69
Phoenix Mercury
32
-
34
T
WNBA
Phoenix Mercury
97
-
77
Seattle Storm
39
-
31
T
WNBA
Phoenix Mercury
88
-
106
Las Vegas Aces
32
-
54
B
WNBA
Phoenix Mercury
78
-
82
Seattle Storm
35
-
37
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
80
-
74
Phoenix Mercury
37
-
44
B
WNBA
Nữ Chicago Sky
86
-
50
Phoenix Mercury
46
-
24
B