Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 11 21 50 82
15 8 14 17 23 54
- Nữ Atlanta Dream - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wallace K.
    Wallace K.
    17
    7/15
    2/2
  • Diamond DeShields
    Diamond DeShields
    23
    8/27
    6/9
Board
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    10
    9
    1
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    6
    1
    25
  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    5
    1
    28

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-15 1-4 2-2 3 2 3 0 17
25 7-11 2-3 0-0 3 3 3 0 16
25 5-10 2-5 0-2 2 6 1 0 12
16 0-2 0-0 0-0 3 3 1 0 0
22 6-10 0-2 0-0 10 2 3 0 12
25 4-9 2-6 0-0 8 5 2 0 10
17 1-3 0-0 2-2 8 0 1 0 4
13 3-8 2-4 0-0 2 1 1 0 8
9 1-2 0-0 0-0 1 1 2 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-12 1-5 2-4 6 5 3 0 7
35 8-27 1-2 6-9 5 1 2 0 23
26 1-2 0-0 3-4 8 0 2 0 5
24 2-11 0-2 2-2 2 0 3 0 6
15 1-3 0-1 2-2 2 1 1 0 4
12 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2
10 1-3 1-3 0-0 3 1 1 0 3

Nữ Atlanta Dream
Phoenix Mercury

Nữ Atlanta Dream

  • Tiffany Hayes
    Tiffany Hayes
    Knee

Phoenix Mercury

  • Kia Nurse
    Kia Nurse
    Knee
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Back