Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 20 | 79.8 | 83.6 | -3.8 | 4 | 38% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 80.4 | 80.8 | -0.4 | 2 | 50% |
Khách | 16 | 4 | 12 | 79.2 | 86.4 | -7.2 | 4 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77 | 82.7 | -5.7 | 40% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 13 | 82.1 | 79.5 | 2.6 | 4 | 59% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 79.3 | 80.9 | -1.6 | 5 | 44% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 84.8 | 78.1 | 6.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.7 | 77 | 8.7 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
94
-
72
Washington Mystics
33
-
41
B
WNBA
Washington Mystics
87
-
88
Phoenix Mercury
39
-
38
B
WNBA
Phoenix Mercury
103
-
82
Washington Mystics
60
-
43
B
WNBA
Washington Mystics
99
-
93
Phoenix Mercury
48
-
38
T
WNBA
Washington Mystics
68
-
91
Phoenix Mercury
44
-
49
B
WNBA
Phoenix Mercury
98
-
103
Washington Mystics
50
-
57
T
WNBA
Washington Mystics
74
-
84
Phoenix Mercury
35
-
39
B
WNBA
Phoenix Mercury
95
-
103
Washington Mystics
43
-
49
T
WNBA
Washington Mystics
79
-
89
Phoenix Mercury
35
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Washington Mystics
56
-
70
Nữ Chicago Sky
30
-
46
B
WNBA
Minnesota Lynx
79
-
68
Washington Mystics
40
-
25
B
WNBA
Washington Mystics
80
-
87
Nữ Atlanta Dream
39
-
44
B
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
B
WNBA
Nữ Atlanta Dream
78
-
85
Washington Mystics
43
-
44
T
WNBA
New York Liberty
58
-
75
Washington Mystics
29
-
36
T
WNBA
Los Angeles Sparks
72
-
80
Washington Mystics
45
-
39
T
WNBA
Washington Mystics
89
-
86
Minnesota Lynx
48
-
41
T
WNBA
Washington Mystics
94
-
101
Dallas Wings
44
-
38
B
WNBA
Washington Mystics
79
-
69
Nữ Chicago Sky
45
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Connecticut Sun
86
-
78
Phoenix Mercury
37
-
33
B
WNBA
Minnesota Lynx
75
-
77
Phoenix Mercury
24
-
33
T
WNBA
Phoenix Mercury
71
-
88
Seattle Storm
40
-
47
B
WNBA
Minnesota Lynx
80
-
79
Phoenix Mercury
37
-
46
B
WNBA
Phoenix Mercury
85
-
84
Washington Mystics
35
-
46
T
WNBA
Phoenix Mercury
60
-
83
Seattle Storm
26
-
50
B
WNBA
Connecticut Sun
95
-
100
Phoenix Mercury
31
-
51
T
WNBA
Phoenix Mercury
70
-
85
Connecticut Sun
34
-
40
B
WNBA
Phoenix Mercury
83
-
67
New York Liberty
45
-
38
T
WNBA
Phoenix Mercury
105
-
81
Indiana Fever
54
-
46
T