Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 20 13 37 70
21 23 25 22 44 91
- Washington Mystics - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tina Charles
    Tina Charles
    22
    7/20
    8/10
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    14
    5/13
    4/6
Board
  • Tina Charles
    Tina Charles
    12
    6
    6
  • Brianna Turner
    Brianna Turner
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • L.Mitchell
    L.Mitchell
    7
    0
    20
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    6
    1
    15

Washington Mystics

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-12 2-6 2-2 1 2 2 0 18
20 0-5 0-5 0-0 2 7 1 0 0
29 4-17 2-8 2-2 5 2 4 0 12
33 7-20 0-4 8-10 12 3 4 0 22
21 3-5 0-0 2-2 4 1 3 0 8
18 1-2 1-2 5-5 1 1 2 0 8
13 0-3 0-0 0-0 2 0 2 0 0
5 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-6 1-3 5-6 5 5 2 0 10
31 4-5 0-0 2-2 14 3 3 0 10
22 4-8 3-7 1-1 1 2 3 0 12
26 5-13 0-0 4-6 10 2 5 0 14
20 2-9 1-5 1-2 7 1 2 0 6
17 4-6 1-3 3-3 4 2 4 0 12
15 1-4 1-1 0-0 5 6 1 0 3
9 1-5 1-3 2-2 2 0 0 0 5
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Washington Mystics
Phoenix Mercury

Washington Mystics

  • Elena Donne
    Elena Donne
    Back
  • Myisha Hines-Allen
    Myisha Hines-Allen

Phoenix Mercury

  • Bria Hartley
    Bria Hartley
    Knee
  • Kia Vaughn
    Kia Vaughn