FIBA European Challengers U16 Women
2021

Lịch thi đấu Xem thêm>

Kết quả Xem thêm>

BXH

Groups
A Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 France (W) U16 5 5 100.0% 0 79 55
T5
2 U16 Nữ Đức 5 2 40.0% 3 60 59
T1
3 Latvia (W) U16 5 2 40.0% 3 60 62
B1
4 Finland (W) U16 5 2 40.0% 3 65 68
B2
5 Bulgaria (W) U16 5 2 40.0% 3 55 65
B1
6 Greece (W) U16 5 2 40.0% 3 51 61
T1
B Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 Spain (W) U16 5 5 100.0% 0 77 39
T5
2 U16 Nữ Serbia 5 4 80.0% 1 60 53
T3
3 Hungary (W) U16 5 3 60.0% 2 69 54
B1
4 Croatia (W) U16 5 2 40.0% 3 60 70
B3
5 Ukraine (W) U16 5 1 20.0% 4 53 74
T1
6 U16 Nữ Lithuania 5 0 0.0% 5 48 77
B5
C Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 Slovenia (W) U16 5 5 100.0% 0 70 54
T5
2 Russia (W) U16 5 4 80.0% 1 67 57
T4
3 Belgium (W) U16 5 3 60.0% 2 57 53
T2
4 Poland (W) U16 5 1 20.0% 4 56 63
B2
5 Portugal (W) U16 5 1 20.0% 4 50 59
B4
6 Czech Republic (W) U16 5 1 20.0% 4 61 75
B3
D Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 Slovakia (W) U16 5 5 100.0% 0 67 51
T5
2 U16 Nữ Israel 5 3 60.0% 2 64 45
B2
3 Romania (W) U16 5 3 60.0% 2 59 47
T2
4 Switzerland (W) U16 5 3 60.0% 2 60 55
B1
5 Luxembourg (W) U16 5 1 20.0% 4 48 59
T1
6 Ireland (W) U16 5 0 0.0% 5 39 79
B5
E Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 N Macedonia U16 Wom 4 3 75.0% 1 80 48
T3
2 Albania W U16 4 3 75.0% 1 56 49
T1
3 Malta (W) U16 4 2 50.0% 2 65 46
B2
4 Armenia (W)'s U16 4 2 50.0% 2 42 65
T1
5 U16 Nữ Georgia 4 0 0.0% 4 39 74
B4