FIBA European Challengers U18 Women
2021

Lịch thi đấu Xem thêm>

Kết quả Xem thêm>

25-26

27-28

25-28

Groups

BXH

Groups
A Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 U18 Nữ Bồ Đào Nha 5 4 80.0% 1 67 53
T1
2 Croatia (W) U18 5 4 80.0% 1 73 61
B1
3 Latvia (W) U18 5 4 80.0% 1 60 54
T4
4 Germany (W) U18 5 2 40.0% 3 61 62
T2
5 Russia (W) U18 5 1 20.0% 4 61 62
B4
6 Romania (W) U18 5 0 0.0% 5 48 78
B5
B Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 U18 Nữ Serbia 5 5 100.0% 0 66 46
T5
2 Lithuania (W) U18 5 4 80.0% 1 71 58
T3
3 Turkey (W) U18 5 2 40.0% 3 58 57
B3
4 Czech Republic (W) U18 5 2 40.0% 3 55 64
B1
5 Hungary (W) U18 5 1 20.0% 4 59 64
B3
6 Ireland (W) U18 5 1 20.0% 4 57 77
T1
C Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 France (W) U18 5 5 100.0% 0 76 40
T5
2 Spain (W) U18 5 4 80.0% 1 63 45
B1
3 Poland (W) U18 5 3 60.0% 2 55 57
T1
4 U18 Nữ Hy Lạp 5 2 40.0% 3 35 51
T1
5 Israel (W) U18 5 1 20.0% 4 45 60
B1
6 Slovakia (W) U18 5 0 0.0% 5 48 70
B5
D Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 U18 Nữ Slovenia 5 4 80.0% 1 71 38
B1
2 Bulgaria (W)U18 5 4 80.0% 1 66 51
T1
3 Ukraine (W) U18 5 3 60.0% 2 66 54
T1
4 Switzerland (W) U18 5 2 40.0% 3 57 60
B1
5 north macedonia (w) u18 5 2 40.0% 3 51 67
T2
6 Albania (W) U18 5 0 0.0% 5 37 78
B5
E Tr T T% B Ghi Mất P.độ
1 U18 Nữ Đảo Síp 3 3 100.0% 0 87 29
T3
2 Malta (W) U18 3 2 66.7% 1 64 41
T1
3 Andorra (W) U18 2 0 0.0% 2 27 84
B2
4 Moldova (W) U18 2 0 0.0% 2 30 95
B2