Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Bolivia Libobasquet
2025
BXH
Lịch thi đấu
Mùa chính
07/2025
Giờ
Tên
FT
HT
Pichincha Potosi
Can Oruro
102
81
39
43
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Kinwa La Paz
66
79
38
36
Giờ
Tên
FT
HT
Leones de Potosi
Nacional Potosi
66
71
38
36
Giờ
Tên
FT
HT
Pichincha Potosi
Carl A-Z
90
54
41
35
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Univ. Sucre
93
104
42
56
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Pichincha Potosi
57
50
39
18
Kinwa La Paz
Leones de Potosi
68
71
50
41
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Calero Potosi
99
75
45
36
Giờ
Tên
FT
HT
Carl A-Z
Can Oruro
113
106
58
61
Giờ
Tên
FT
HT
Pichincha Potosi
Kinwa La Paz
51
58
14
32
Giờ
Tên
FT
HT
Carl A-Z
Nacional Potosi
72
95
44
42
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Calero Potosi
101
84
50
43
Giờ
Tên
FT
HT
Leones de Potosi
Univ. Sucre
71
60
32
27
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Nacional Potosi
71
88
38
48
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Pichincha Potosi
95
89
40
36
Calero Potosi
Leones de Potosi
82
80
47
39
Giờ
Tên
FT
HT
Kinwa La Paz
Carl A-Z
89
94
42
44
Giờ
Tên
FT
HT
Leones de Potosi
Can Oruro
98
55
46
22
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Kinwa La Paz
88
63
45
35
Giờ
Tên
FT
HT
Carl A-Z
Univ. Sucre
78
82
37
39
Giờ
Tên
FT
HT
Pichincha Potosi
Calero Potosi
81
85
37
49
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
05/2025
06/2025
07/2025
Hủy