Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Bolivia Libobasquet
2025
BXH
Lịch thi đấu
Mùa chính
06/2025
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Carl A-Z
97
72
48
29
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Can Oruro
72
68
42
30
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Leones de Potosi
78
84
41
40
Giờ
Tên
FT
HT
Carl A-Z
Kinwa La Paz
94
89
43
45
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Leones de Potosi
54
60
25
32
Giờ
Tên
FT
HT
Pichincha Potosi
Univ. Sucre
59
56
27
30
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Can Oruro
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Pichincha Potosi
Giờ
Tên
FT
HT
Kinwa La Paz
Nacional Potosi
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Carl A-Z
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Leones de Potosi
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Carl A-Z
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Kinwa La Paz
Giờ
Tên
FT
HT
Leones de Potosi
Pichincha Potosi
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Calero Potosi
Giờ
Tên
FT
HT
Nacional Potosi
Can Oruro
100
74
57
30
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Nacional Potosi
Calero Potosi
Pichincha Potosi
62
89
33
47
Giờ
Tên
FT
HT
Kinwa La Paz
Nacional Potosi
67
90
46
40
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Carl A-Z
87
81
38
39
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Leones de Potosi
91
95
42
45
Giờ
Tên
FT
HT
Calero Potosi
Carl A-Z
78
64
47
36
Giờ
Tên
FT
HT
Can Oruro
Kinwa La Paz
83
88
38
28
Giờ
Tên
FT
HT
Univ. Sucre
Nacional Potosi
70
82
46
52
Giờ
Tên
FT
HT
Leones de Potosi
Pichincha Potosi
70
62
34
26
Giờ
Tên
FT
HT
Kinwa La Paz
Univ. Sucre
58
65
27
32
Nacional Potosi
Calero Potosi
84
64
52
34
Giờ
Tên
FT
HT
Carl A-Z
Leones de Potosi
83
90
44
52
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
05/2025
06/2025
07/2025
Hủy