Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2016-2017
  • BXH
  • Lịch thi đấu
  • Đội bóng
  • Cầu thủ
Tiền mùa giải
10/2016
Giờ Tên FT HT
Zhejiang Chouzhou
Beijing Royal Fighters
119
99
53
42
Shenzhen
Xinjiang
96
105
45
58
Giờ Tên FT HT
Shenzhen
Beijing Royal Fighters
125
121
57
55
Xinjiang
Zhejiang Chouzhou
95
83
40
51
Giờ Tên FT HT
Jilin
Tianjin Pioneers
91
87
45
43
Jiangsu Dragons
Shanghai
96
90
48
47
Guangdong Southern Tigers
Bayi Rockets
91
84
50
47
Zhejiang Guangsha
Zhejiang Chouzhou
85
64
48
33
Giờ Tên FT HT
Bayi Rockets
Jilin
74
64
32
30
Zhejiang Chouzhou
Jiangsu Dragons
93
84
36
48
Tianjin Pioneers
Guangdong Southern Tigers
118
105
47
43
Shanghai
Zhejiang Guangsha
89
69
39
39
Giờ Tên FT HT
Bayi Rockets
Tianjin Pioneers
96
102
41
48
Zhejiang Chouzhou
Shanghai
92
74
38
38
Guangdong Southern Tigers
Jilin
100
97
50
45
Jiangsu Dragons
Zhejiang Guangsha
74
86
40
38
Giờ Tên FT HT
Shanxi Zhongyu
Jilin
101
98
56
57
Zhejiang Guangsha
Fujian
122
90
0
0
Liaoning
Qingdao
94
93
0
0
Beijing
Nanjing Tongxi
113
89
0
0
Giờ Tên FT HT
Beijing
Jilin
87
77
50
39
Qingdao
Zhejiang Guangsha
100
92
48
49
Shanxi Zhongyu
Nanjing Tongxi
130
102
59
50
Fujian
Liaoning
90
118
40
55
Giờ Tên FT HT
Jilin
Nanjing Tongxi
92
73
0
0
Qingdao
Fujian
86
108
41
57
Liaoning
Zhejiang Guangsha
106
90
43
47
Beijing
Shanxi Zhongyu
127
114
60
60
Giờ Tên FT HT
Guangzhou
Beijing Royal Fighters
113
100
0
0
Sichuan
Shenzhen
118
128
57
58
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Tiền mùa giải
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2016
  • 10/2016
Hủy