Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2011-2012
  • BXH
  • Lịch thi đấu
  • Đội bóng
  • Cầu thủ
Tiền mùa giải
11/2011
Giờ Tên FT HT
Zhejiang Guangsha
Shanghai
72
75
34
35
Guangdong Southern Tigers
Qingdao
84
71
36
36
Giờ Tên FT HT
Shanghai
Qingdao
76
61
27
32
Zhejiang Guangsha
Guangdong Southern Tigers
80
83
38
46
Giờ Tên FT HT
Shandong Heroes
Zhejiang Chouzhou
62
65
29
28
Bayi Rockets
Jiangsu Dragons
78
80
31
36
Giờ Tên FT HT
Bayi Rockets
Zhejiang Chouzhou
78
72
45
33
Guangdong Southern Tigers
Fujian
97
91
48
47
Shandong Heroes
Jiangsu Dragons
74
67
39
35
Shenzhen
Guangzhou
68
72
33
20
Giờ Tên FT HT
Shenzhen
Fujian
76
80
38
38
Jiangsu Dragons
Zhejiang Chouzhou
80
60
34
35
Guangdong Southern Tigers
Guangzhou
97
96
46
34
Shandong Heroes
Bayi Rockets
75
65
40
28
Giờ Tên FT HT
Guangdong Southern Tigers
Shenzhen
83
69
47
24
Guangzhou
Fujian
88
95
42
45
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Tiền mùa giải
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2011
  • 11/2011
Hủy