Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Trung Quốc: CBA
2011-2012
  • BXH
  • Lịch thi đấu
  • Đội bóng
  • Cầu thủ
Tiền mùa giải
10/2011
Giờ Tên FT HT
Shanxi Zhongyu
Tianjin Pioneers
95
84
42
44
Xinjiang
Beijing
97
88
46
39
Giờ Tên FT HT
Xinjiang
Tianjin Pioneers
85
67
37
33
Shanxi Zhongyu
Beijing
81
98
32
52
Giờ Tên FT HT
Zhejiang Guangsha
Qingdao
73
70
32
31
Beijing
Tianjin Pioneers
80
67
39
28
Guangdong Southern Tigers
Shanghai
80
66
39
37
Shanxi Zhongyu
Xinjiang
99
91
40
42
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Tiền mùa giải
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 10/2011
  • 11/2011
Hủy