Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Ronnarit Suewaja | HLV trưởng | Thái Lan | ||||
Gino Lettieri | HLV trưởng | Ý | 23/12/1966 | 30/06/2025 | ||
9 | Melvyn Lorenzen | Tiền đạo | Đức | 26/11/1994 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
18 | Korawich Tasa | Tiền đạo | Thái Lan | 07/04/2000 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
11 | Emil Roback | Tiền đạo | Thụy Điển | 03/05/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
21 | Purachet Thodsanid | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 09/05/2001 | £0.13 Triệu | 30/06/2025 |
40 | Kasidech Wettayawong | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 21/01/1994 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
8 | Jacob Mahler | Tiền vệ trung tâm | Singapore | 10/04/2000 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
37 | Picha Autra | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 07/01/1996 | ||
24 | Wongsakorn Chaikultewin | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 16/09/1996 | £0.13 Triệu | 30/06/2025 |
6 | Teeraphol Yoryoei | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 25/10/1994 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
14 | Sorawit Panthong | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 20/02/1997 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
23 | Siradanai Phosri | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 06/09/2005 | ||
34 | Kakana Khamyok | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 21/05/2004 | £0.25 Triệu | 30/06/2025 |
36 | Payanat Thodsanid | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 10/07/2002 | £0.03 Triệu | 30/06/2024 |
33 | Thiraphat Nuntagowat | Tiền vệ trung tâm | Thái Lan | 05/01/2005 | 30/06/2025 | |
41 | Jirawat Janpong | Hậu vệ | Thái Lan | 05/09/2000 | £0.05 Triệu | 30/06/2024 |
19 | Tristan Do | Hậu vệ | Thái Lan | 31/01/1993 | £0.25 Triệu | 30/06/2025 |
13 | Sathaporn Daengsee | Hậu vệ | Thái Lan | 13/05/1988 | £0.08 Triệu | 30/06/2025 |
20 | Patrick Strauss | Hậu vệ | Philippines | 28/01/1996 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
22 | Aly Cissokho | Hậu vệ | Pháp | 15/09/1987 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
39 | Jaturapat Sattham | Hậu vệ | Thái Lan | 15/06/1999 | £0.13 Triệu | 30/06/2025 |
3 | Chatchai Saengdao | Hậu vệ | Thái Lan | 11/01/1997 | £0.13 Triệu | 30/06/2025 |
29 | Songwut Kraikruan | Hậu vệ | Thái Lan | 11/06/2001 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
1 | Kittipong Phuthawchueak | Thủ môn | Thái Lan | 26/09/1989 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
30 | Peerapong Ruenin | Thủ môn | Thái Lan | 14/09/1995 | £0.08 Triệu | 30/06/2024 |
38 | Khomsan Sanphiphan | Thủ môn | Thái Lan | 30/03/2006 | ||
31 | Khanaphod Kadee | Thủ môn | Thái Lan | 26/06/2002 | £0.03 Triệu | 30/06/2024 |