Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Isak Magnusson | Tiền đạo cánh phải | Thụy Điển | 16/06/1998 | £0.18 Triệu | 31/12/2023 |
Melvin Frithzell | Tiền đạo | Thụy Điển | 09/08/1996 | |||
Bbakka Alexis David | Tiền đạo | Uganda | 13/09/1995 | |||
Yoel Embaye | Tiền đạo | Thụy Điển | 06/10/1999 | |||
Emmanuel Igbonekwu | Tiền đạo | Nigeria | 16/01/2002 | |||
Cihan Sener | Tiền đạo | Thụy Điển | 23/01/1996 | |||
Nuh Sehavdic | Tiền đạo | Úc | 24/05/2000 | |||
11 | Emil Johansson | Tiền đạo | Thụy Điển | 21/06/2000 | ||
23 | Mattias Andersson | Tiền đạo | Thụy Điển | 08/04/2002 | ||
11 | Joshua Richards | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 18/01/1999 | ||
7 | Mahmoud Jafleh | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | |||
Ahmad Saad Handal | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | ||||
6 | Emil Grimbe | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 16/02/1994 | ||
23 | Argjend Malaj | Tiền vệ trung tâm | Kosovo | 16/10/1993 | ||
21 | Alexander Robert | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 25/06/2001 | ||
10 | Alfred Ajdarevic | Tiền vệ trung tâm | Kosovo | 20/06/1998 | £0.09 Triệu | 31/12/2021 |
Zia Sakirovski | Tiền vệ trung tâm | 01/06/1997 | ||||
14 | Granit Stagova | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 08/05/1997 | ||
Max Olsson | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 20/04/1999 | |||
Oscar Vilas Nilsson | Tiền vệ trung tâm | 01/03/1995 | ||||
Gustaf Backaliden | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 15/09/1997 | 31/12/2019 | ||
Prince Balde | Hậu vệ | Liberia | 23/03/1998 | £0.16 Triệu | 30/06/2023 | |
2 | Samuel Frojdh | Hậu vệ | Thụy Điển | 01/06/2000 | ||
Arian Sawsani | Hậu vệ | Thụy Điển | 21/03/2004 | |||
6 | Adrian Colak | Hậu vệ | Thụy Điển | 18/09/2004 | ||
26 | Ian Pettersson | Thủ môn | Thụy Điển |