Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Diego Martinez | HLV trưởng | Tây Ban Nha | 16/12/1980 | 30/06/2025 | ||
11 | Marc Cardona | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 08/07/1995 | £1.20 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Sory Kaba | Tiền đạo trung tâm | Guinea | 28/07/1995 | £1.00 Triệu | 30/06/2025 |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 24/10/1988 | £0.80 Triệu | 30/06/2025 |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 09/07/1995 | £2.50 Triệu | 30/06/2026 |
37 | Fabio Silva | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | 19/07/2002 | £18.00 Triệu | 30/06/2025 |
4 | Alex Suarez | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 18/03/1993 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Mika Marmol | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 01/07/2001 | £12.00 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Juanma Herzog | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 13/05/2004 | £2.50 Triệu | 30/06/2028 |
8 | Enrique Clemente | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 04/03/1999 | £0.40 Triệu | 30/06/2025 |
3 | Cristian Gutierrez Vizcaino | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | 30/11/2000 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |
27 | Valentin Pezzolesi | Hậu vệ cánh phải | Argentina | 16/04/2007 | ||
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 03/07/2000 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 16/09/1997 | £2.50 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Lorenzo Amatucci | Tiền vệ phòng ngự | Ý | 05/02/2004 | £3.50 Triệu | 30/06/2028 |
23 | Ivan Gil | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | 18/01/2000 | £0.80 Triệu | 30/06/2025 |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | 05/03/1996 | £12.00 Triệu | 30/06/2028 |
Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | 21/10/1989 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 | |
14 | Manuel Fuster | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | 22/10/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
9 | Jeremia Recoba | Tiền đạo cánh trái | Uruguay | 08/10/2003 | £1.70 Triệu | 30/06/2028 |
7 | Pejino | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | 29/07/1996 | £1.00 Triệu | 30/06/2025 |
24 | Adnan Januzaj | Tiền đạo cánh phải | Bỉ | 05/02/1995 | £1.50 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Alejandro Garcia Mejias | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 19/03/2003 | ||
41 | Sergio Ruiz | Tiền đạo | 08/01/2006 | |||
34 | Diego Martin | Tiền đạo | 13/08/2003 | |||
36 | Arturo Rodríguez | Tiền đạo | 05/08/2006 | |||
38 | José Carlos González | Tiền vệ trung tâm | 27/03/2006 | |||
33 | Sergio Vieira | Tiền vệ trung tâm | 08/05/2005 | |||
15 | Edwar Cedeno | Tiền vệ trung tâm | Panama | 05/07/2003 | £0.20 Triệu | |
26 | Inaki Gonzalez | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 27/07/2004 | ||
31 | Victor Puig | Hậu vệ | ||||
6 | Sergio Barcia | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 31/12/2000 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Dinko Horkas | Thủ môn | Croatia | 10/03/1999 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |
Nacho Nicolau | Thủ môn | Tây Ban Nha | 01/01/2003 | |||
43 | Ignacio Nicolau Benlloch | Thủ môn | 01/01/2003 | |||
30 | Alvaro Killane | Thủ môn | Argentina | |||
35 | Israel Mora | Thủ môn | ||||
13 | Adrián Suárez | Thủ môn | Tây Ban Nha | 28/05/2005 | ||
Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ | Tây Ban Nha | 31/05/1993 | £1.30 Triệu | 30/06/2025 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ | Pháp | 27/11/2000 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |