Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Dieter Hecking | HLV trưởng | Đức | 12/09/1964 | 30/06/2027 | ||
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo trung tâm | Đức | 30/03/1993 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo trung tâm | Mali | 27/11/1995 | £1.80 Triệu | 30/06/2027 |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo trung tâm | Đức | 23/09/2000 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Erhan Masovic | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 22/11/1998 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
7 | Kevin Vogt | Hậu vệ trung tâm | Đức | 23/09/1991 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Noah Loosli | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 23/01/1997 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Philipp Strompf | Hậu vệ trung tâm | Đức | 23/04/1998 | £0.80 Triệu | 30/06/2028 |
5 | Colin Kleine Bekel | Hậu vệ trung tâm | Đức | 24/01/2003 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | Đức | 21/08/1995 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | Đức | 29/05/1998 | £2.00 Triệu | 30/06/2026 |
39 | Leandro Morgalla | Hậu vệ cánh phải | Đức | 13/09/2004 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | Mali | 27/10/1997 | £6.00 Triệu | 30/06/2027 |
21 | Francis Onyeka | Tiền vệ tấn công | Đức | 29/04/2007 | £0.50 Triệu | 30/06/2028 |
26 | Romario Rösch | Tiền vệ cánh trái | Đức | 01/07/1999 | £0.45 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Koji Miyoshi | Tiền vệ cách phải | Nhật Bản | 26/03/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2028 |
17 | Gerrit Holtmann | Tiền đạo cánh trái | Philippines | 25/03/1995 | £0.70 Triệu | 30/06/2027 |
18 | Samuel Bamba | Tiền đạo cánh phải | Đức | 13/02/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 |
Lirim Jashari | Tiền đạo | Kosovo | 21/04/2006 | |||
14 | Mathis Clairicia | Tiền đạo | Pháp | 30/08/2002 | ||
Alessandro Crimaldi | Tiền đạo | Ý | 28/09/2007 | |||
28 | Luis Hartwig | Tiền đạo | Đức | 23/11/2002 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
16 | Niklas Jahn | Tiền vệ trung tâm | Đức | 26/07/2004 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
34 | Cajetan Lenz | Tiền vệ trung tâm | Đức | 16/06/2006 | ||
35 | Kacper Koscierski | Hậu vệ | Đức | 23/06/2007 | ||
38 | Hugo Rolleke | Thủ môn | Đức | 06/05/2005 | ||
22 | Niclas Thiede | Thủ môn | Đức | 14/04/1999 | £0.35 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Timo Horn | Thủ môn | Đức | 12/05/1993 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Matus Bero | Tiền vệ | Slovakia | 06/09/1995 | £3.00 Triệu | 30/06/2026 |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ | Đức | 28/04/1998 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Kjell Watjen | Tiền vệ | Đức | 16/02/2006 | £2.50 Triệu | 30/06/2028 |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ | Đức | 28/10/2004 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |