Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Joaquin Caparros | HLV trưởng | Tây Ban Nha | 15/10/1955 | 30/06/2025 | ||
9 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | 03/10/1996 | £4.50 Triệu | 30/06/2026 |
15 | Akor Adams | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | 29/01/2000 | £7.50 Triệu | 30/06/2029 |
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 18/05/2000 | £10.00 Triệu | 30/06/2028 |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 23/04/2002 | £8.00 Triệu | 30/06/2029 |
40 | Andres Castrin | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 26/05/2003 | ||
Nianzou Kouassi | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 07/06/2002 | £3.00 Triệu | 30/06/2027 | |
22 | Loic Bade | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 11/04/2000 | £30.00 Triệu | 30/06/2029 |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 05/06/1996 | £3.00 Triệu | 30/06/2027 |
12 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | Chilê | 09/08/1997 | £4.00 Triệu | 30/06/2028 |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | 13/05/1998 | £7.00 Triệu | 30/06/2028 |
2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 29/01/2002 | £12.00 Triệu | 30/06/2028 |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 15/08/2003 | £12.00 Triệu | 30/06/2029 |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | 09/02/2002 | £8.00 Triệu | 30/06/2028 |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | Serbia | 16/11/1991 | £3.50 Triệu | 30/06/2026 |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | Tiền vệ tấn công | Bỉ | 29/06/2005 | £2.50 Triệu | 30/06/2028 |
21 | Chidera Ejuke | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | 02/01/1998 | £6.00 Triệu | 30/06/2027 |
11 | Ruben Vargas | Tiền đạo cánh trái | Thụy Sĩ | 05/08/1998 | £7.00 Triệu | 30/06/2029 |
Jesus Fernandez Saez Suso | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | 19/11/1993 | £2.50 Triệu | 30/06/2025 | |
10 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Tiền đạo cánh phải | Bỉ | 24/09/1997 | £25.00 Triệu | 30/06/2028 |
17 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ hai | Tây Ban Nha | 04/10/2002 | £3.50 Triệu | 30/06/2028 |
36 | Oso | Tiền đạo | Tây Ban Nha | 09/07/2003 | ||
Ibrahima Sow | Tiền đạo | Senegal | 01/01/2007 | |||
9 | Mateo Mejia | Tiền đạo | Colombia | 31/03/2003 | ||
45 | Lulo Dasilva | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 04/10/2002 | ||
43 | Edu Altozano | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 17/10/2006 | ||
37 | Pablo Rivera Cruz | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 11/01/2004 | ||
30 | Alberto Collado | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 16/04/2005 | ||
38 | Diego Hormigo | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 16/04/2003 | ||
24 | Castrin | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 27/05/2003 | ||
35 | Ramon Martinez | Hậu vệ | Tây Ban Nha | 22/10/2002 | ||
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | Na Uy | 10/09/1990 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
31 | Carlos Alberto Flores Asencio | Thủ môn | Tây Ban Nha | 10/11/2003 | ||
1 | Alvaro Fernandez | Thủ môn | Tây Ban Nha | 13/04/1998 | £2.50 Triệu | 30/06/2025 |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ | Thụy Sĩ | 06/02/1997 | £7.50 Triệu | 30/06/2028 |
28 | Manuel Bueno Sebastian | Tiền vệ | Tây Ban Nha | 27/07/2004 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |