Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Unai Melgosa | HLV trưởng | Tây Ban Nha | 11/01/1976 | |||
10 | Bogdan Vyunnik | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 21/05/2002 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |
11 | Vladyslav Vanat | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 04/01/2002 | £15.00 Triệu | 30/06/2027 |
14 | Eduard Kozik | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 19/04/2003 | £0.70 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Arseniy Batagov | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 05/03/2002 | £4.50 Triệu | 30/06/2028 |
4 | Taras Mykhavko | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 30/05/2005 | £5.00 Triệu | 28/02/2028 |
13 | Volodymyr Salyuk | Hậu vệ trung tâm | Ukraine | 25/06/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2028 |
15 | Vitaliy Roman | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 14/04/2003 | £0.80 Triệu | 31/12/2026 |
2 | Kostyantyn Vivcharenko | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 10/06/2002 | £1.80 Triệu | 30/06/2028 |
5 | Artem Smolyakov | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 29/05/2003 | £1.80 Triệu | 31/12/2028 |
3 | Illia Krupskyi | Hậu vệ cánh phải | Ukraine | 02/10/2004 | £1.20 Triệu | 31/12/2028 |
6 | Volodymyr Brazhko | Tiền vệ phòng ngự | Ukraine | 23/01/2002 | £12.00 Triệu | 30/06/2029 |
19 | Anton Tsarenko | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 17/06/2004 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
8 | Oleh Ocheretko | Tiền vệ tấn công | Ukraine | 25/05/2003 | £1.00 Triệu | 31/12/2028 |
21 | Maksim Bragaru | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | 21/07/2002 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |
9 | Nazar Voloshyn | Tiền đạo cánh trái | Ukraine | 17/06/2003 | £3.50 Triệu | 30/06/2028 |
7 | Ilya Kvasnytsya | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 20/03/2003 | £2.50 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Vladyslav Veleten | Tiền đạo cánh phải | Ukraine | 01/10/2002 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
16 | Arsenii Batahov | Hậu vệ | Ukraine | 05/03/2002 | ||
23 | Vladyslav Krapyvtsov | Thủ môn | Ukraine | 25/06/2005 | £0.20 Triệu | 30/06/2029 |
12 | Georgiy Yermakov | Thủ môn | Ukraine | 28/03/2002 | £2.50 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Ruslan Neshcheret | Thủ môn | Ukraine | 22/01/2002 | £4.00 Triệu | 31/12/2027 |
22 | Valentyn Rubchynskyi | Tiền vệ | Ukraine | 15/02/2002 | £1.80 Triệu | 30/06/2028 |
18 | Oleksandr Yatsyk | Tiền vệ | Ukraine | 03/01/2003 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
17 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ | Ukraine | 01/03/2004 | £15.00 Triệu | 30/06/2031 |