Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Mladen Stoicev | Tiền đạo trung tâm | Serbia | 21/10/1995 | 31/12/2015 | |
91 | Danijel Mihajlovic | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 02/06/1985 | £0.28 Triệu | 30/06/2016 |
Boban Vasov | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 09/01/1986 | £0.05 Triệu | 30/06/2015 | |
Sinisa Urosevic | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 24/01/1995 | £0.04 Triệu | 30/06/2018 | |
20 | Sladjan Mijatovic | Hậu vệ cánh trái | Serbia | 23/05/1994 | £0.11 Triệu | 31/12/2017 |
99 | Lazar Cvetkovic | Tiền vệ phòng ngự | Serbia | 13/10/1995 | ||
36 | Stefan Nedovic | Tiền vệ phòng ngự | Serbia | 12/01/1988 | £0.25 Triệu | |
19 | Zoran Knezevic | Tiền vệ phòng ngự | Serbia | 15/08/1986 | £0.35 Triệu | |
23 | Veljko Antonijevic | Tiền vệ cách phải | Serbia | 28/05/1992 | £0.11 Triệu | |
Srdjan Ristic | Tiền đạo cánh phải | Serbia | 10/08/1992 | |||
50 | Goran Jerkovic | Tiền đạo thứ hai | Pháp | 10/11/1986 | £0.07 Triệu | |
32 | Zoran Mihajlovic | Tiền đạo | Serbia | 01/01/1997 | ||
mir Spasojevic | Tiền vệ trung tâm | 01/07/1997 | ||||
Lazar Knezevic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 28/02/1992 | |||
7 | Marko Jankovic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 22/03/1996 | ||
77 | Nemanja Milosevic | Tiền vệ trung tâm | Serbia | 18/08/1996 | ||
33 | Milan Milinkovic | Hậu vệ | Serbia | 04/05/1992 | £0.21 Triệu | 31/12/2015 |
12 | Miroslav Stamenkovic | Thủ môn | Serbia | 18/07/1991 |