Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Zeljko Kopic | HLV trưởng | Croatia | 10/09/1977 | 30/06/2028 | ||
99 | Alexandru Pop | Tiền đạo trung tâm | Romania | 01/02/2000 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
18 | Stipe Perica | Tiền đạo trung tâm | Croatia | 07/07/1995 | £0.65 Triệu | 30/06/2027 |
48 | Luca Barbulescu | Tiền đạo trung tâm | Romania | 31/03/2007 | ||
Vadym Kyrychenko | Tiền đạo trung tâm | Ukraine | 06/01/2006 | |||
15 | Nikita Stoioanov | Hậu vệ trung tâm | Israel | 24/08/2005 | £0.35 Triệu | 30/06/2029 |
5 | Razvan Pascalau | Hậu vệ trung tâm | Romania | 05/05/2004 | £0.05 Triệu | 30/06/2029 |
6 | Cristian Licsandru | Hậu vệ trung tâm | Romania | 27/03/2003 | £0.25 Triệu | |
4 | Kennedy Boateng | Hậu vệ trung tâm | Togo | 29/11/1996 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Raul Oprut | Hậu vệ cánh trái | Romania | 04/01/1998 | £1.30 Triệu | |
Alexandru Serafim | Hậu vệ cánh trái | Romania | 27/10/2005 | |||
27 | Maxime Sivis | Hậu vệ cánh phải | Pháp | 01/04/1998 | £0.65 Triệu | 30/06/2027 |
32 | Jordan IKOKO | Hậu vệ cánh phải | D.R. Congo | 03/02/1994 | £0.60 Triệu | |
23 | Charis Kyriakou | Tiền vệ phòng ngự | Đảo Síp | 09/02/1995 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Eddy Gnahore | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | 14/11/1993 | £0.75 Triệu | 30/06/2026 |
90 | Iulius Andrei Marginean | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 03/07/2001 | £0.45 Triệu | |
21 | Cristian Petrisor Mihai | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 23/09/2004 | £0.90 Triệu | 30/06/2030 |
Godwin Udosen | Tiền vệ cách phải | Nigeria | 03/03/2008 | |||
Andrei Ionica | Tiền đạo cánh trái | Romania | 02/03/2005 | £0.08 Triệu | 30/06/2028 | |
24 | Adrian Caragea | Tiền đạo cánh trái | Romania | 07/09/2005 | £0.20 Triệu | 30/06/2029 |
9 | Mamoudou Karamoko | Tiền đạo cánh trái | Pháp | 08/06/1999 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
Petru Neagu | Tiền đạo cánh trái | Moldova | 13/08/1999 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 | |
7 | Alexandru Musi | Tiền đạo cánh trái | Romania | 17/07/2004 | £0.70 Triệu | 30/06/2029 |
77 | Danny Armstrong | Tiền đạo cánh phải | Scotland | 11/10/1997 | £0.75 Triệu | 30/06/2027 |
29 | Alberto Soro | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | 09/03/1999 | £0.45 Triệu | 30/06/2027 |
Cristian Ionescu | Tiền đạo cánh phải | Romania | 05/10/2003 | |||
Antonio Bordusanu | Tiền đạo cánh phải | Romania | 10/08/2004 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 | |
13 | Alexandru-Simion Tabuncic | Hậu vệ | Moldova | |||
31 | Codrut Sandu | Thủ môn | Romania | 17/04/2006 | ||
16 | Alexandru Stoian | Thủ môn | Romania | 12/03/2005 | £0.03 Triệu | 30/06/2027 |
73 | Alexandru Rosca | Thủ môn | Romania | 12/11/2003 | £0.65 Triệu | 30/06/2029 |
1 | Devis Rogers Epassy Mboka | Thủ môn | Cameroon | 02/02/1993 | £0.35 Triệu | |
Denis Oncescu | Thủ môn | Romania | 29/06/2004 | £0.15 Triệu | ||
10 | Catalin Cirjan | Tiền vệ | Romania | 01/12/2002 | £1.80 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Georgi Milanov | Tiền vệ | Bulgaria | 19/02/1992 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
22 | casian soare | Tiền vệ | Romania | 24/11/2006 | £0.05 Triệu | 30/06/2028 |