Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Jose Guadalupe Cruz | HLV trưởng | Mexico | 22/11/1967 | |||
7 | Jose Guillermo Ortiz Picado | Tiền đạo trung tâm | Costa Rica | 20/06/1992 | £0.13 Triệu | 30/06/2026 |
Luis Fernando Martinez Castellanos | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | 14/12/1991 | £0.08 Triệu | ||
7 | Jose Franco | Tiền đạo trung tâm | Guatemala | 17/10/2001 | £0.15 Triệu | |
5 | Andy Soto | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 15/04/1997 | £0.13 Triệu | |
Irving Hernandez | Hậu vệ trung tâm | Panama | 20/08/2003 | £0.18 Triệu | 30/06/2026 | |
Marlon Chun | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 31/10/1996 | £0.10 Triệu | ||
17 | Wagner Estrada | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 01/02/1994 | ||
Julio Garcia | Hậu vệ trung tâm | Guatemala | 15/06/2003 | £0.05 Triệu | 30/06/2025 | |
16 | Victor Torres | Hậu vệ trung tâm | Mexico | 27/08/1995 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
Dittner Lang | Hậu vệ cánh trái | Guatemala | 16/02/2003 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 | |
Jose Sanchez | Hậu vệ cánh phải | Guatemala | 04/10/2005 | £0.15 Triệu | ||
33 | Brayan Morales Granados | Tiền vệ phòng ngự | Guatemala | 14/06/1995 | £0.15 Triệu | |
Frank de Leon | Tiền vệ tấn công | Guatemala | 26/12/1994 | £0.13 Triệu | ||
10 | Jose Ochoa | Tiền vệ tấn công | Guatemala | 03/02/2001 | ||
43 | Kenneth Cerdas | Tiền vệ tấn công | Costa Rica | 29/12/1995 | £0.18 Triệu | |
8 | Kevin Ramirez | Tiền vệ cánh trái | Guatemala | 01/08/2002 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
15 | Gabino Vasquez | Tiền vệ cánh trái | Guatemala | 19/02/2006 | £0.03 Triệu | 30/06/2026 |
21 | Angel Lopez | Tiền đạo cánh trái | Mexico | 13/07/1997 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
26 | Diego Andres Sanchez Corrales | Tiền đạo cánh phải | Costa Rica | 07/08/1998 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
27 | Vidal Paz | Tiền đạo cánh phải | Guatemala | 04/08/2001 | £0.10 Triệu | |
18 | Joshua Trigueno | Tiền đạo cánh phải | Guatemala | 06/05/2005 | £0.03 Triệu | |
12 | Jose Hernandez Perez Irving | Tiền vệ trung tâm | ||||
93 | Marlon Omar Chun | Tiền vệ trung tâm | ||||
3 | Jose Andres Sanchez Perez | Tiền vệ trung tâm | ||||
2 | Iván Estrada Guzmán Warner | Tiền vệ trung tâm | ||||
24 | Frankli Quinteros | Tiền vệ trung tâm | Guatemala | 18/05/2001 | ||
6 | José Sánchez | Hậu vệ | Guatemala | |||
30 | Abel Guzman | Thủ môn | Guatemala | 12/11/1996 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 |
1 | Miguel Jimenez Ponce | Thủ môn | Mexico | 14/03/1990 | £0.30 Triệu | |
Ricardo Calderon | Tiền vệ | Guatemala | 22/05/2002 | |||
Frankli Quinteros | Tiền vệ | Guatemala | 03/06/2001 | £0.13 Triệu | 30/06/2026 | |
66 | Sergio Perez | Tiền vệ | Guatemala | 13/04/2003 |