Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Straka | HLV trưởng | Cộng hòa Séc | 28/05/1958 | 30/06/2025 | ||
17 | Tuguldur Gantogtokh | Tiền đạo trung tâm | Mông Cổ | 19/01/2005 | £0.08 Triệu | |
13 | Zdenek Ondrasek | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Séc | 22/12/1988 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
Filip Firbacher | Tiền đạo trung tâm | Cộng hòa Séc | 21/12/2001 | £0.20 Triệu | ||
2 | Jan Brabec | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 12/02/2003 | £0.15 Triệu | |
15 | Ondrej Coudek | Hậu vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 25/10/2004 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
16 | Nicolas Ezequiel Gorosito | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 17/08/1988 | £0.08 Triệu | 30/06/2025 |
Vincent Trummer | Hậu vệ cánh trái | Áo | 18/05/2000 | £0.33 Triệu | 30/06/2025 | |
20 | Michal Hubinek | Tiền vệ phòng ngự | Cộng hòa Séc | 10/11/1994 | £0.18 Triệu | 30/06/2026 |
Maxence Renoud | Tiền vệ tấn công | Pháp | 08/02/2000 | |||
10 | Filip Havelka | Tiền vệ tấn công | Cộng hòa Séc | 21/01/1998 | £0.23 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Antonin Vanicek | Tiền vệ cách phải | Cộng hòa Séc | 22/04/1998 | £0.23 Triệu | 30/06/2025 |
9 | Jiri Skalak | Tiền đạo cánh trái | Cộng hòa Séc | 12/03/1992 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
Ladislav Dufek | Tiền đạo cánh trái | Cộng hòa Séc | 23/12/2002 | £0.05 Triệu | ||
18 | Marvis Ogiomade | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | 01/10/2000 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
23 | Elvis Isaac | Tiền đạo cánh trái | Nigeria | 15/08/2002 | £0.22 Triệu | |
21 | Martin Doudera | Tiền đạo cánh phải | Cộng hòa Séc | 01/04/2002 | £0.23 Triệu | 30/06/2026 |
12 | Pavel Osmancik | Tiền đạo cánh phải | Cộng hòa Séc | 26/02/2000 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
45 | Ubong Ekpai | Tiền đạo cánh phải | Nigeria | 17/10/1995 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
26 | Martin Prasek | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 06/09/2003 | £0.05 Triệu | |
77 | Robin Polansky | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 21/05/2002 | ||
Samba Jawneh | Tiền vệ trung tâm | Gambia | ||||
Dominik II. Nemec | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 18/04/2006 | |||
27 | David Krch | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 30/06/2003 | ||
22 | Peter Pekarik | Hậu vệ | Slovakia | 30/10/1986 | £0.18 Triệu | 30/06/2025 |
25 | Mamadou Kone | Hậu vệ | Mali | 22/08/1997 | ||
29 | Colin Andrew | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 14/08/2004 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Martin Janacek | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 22/09/2000 | £0.18 Triệu | 30/06/2025 |
1 | Vilem Fendrich | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 22/01/1991 | £0.15 Triệu | 30/06/2025 |
14 | Emil Tischler | Tiền vệ | Cộng hòa Séc | 13/03/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |