Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mariusz Misiura | HLV trưởng | Ba Lan | 01/06/1981 | |||
9 | Niarchos Ioannis | Tiền đạo trung tâm | Hy Lạp | 26/06/2002 | £0.35 Triệu | 30/06/2028 |
11 | Jorge Jimenez | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | 20/05/1999 | ||
27 | Bartosz Borowski | Tiền đạo | Ba Lan | 24/01/2007 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Lukasz Sekulski | Tiền đạo | Ba Lan | 03/11/1990 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
22 | Piotr Krawczyk | Tiền đạo | Ba Lan | 29/12/1994 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
66 | Iban Salvador Edu | Tiền đạo | Guinea Xích đạo | 11/12/1995 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
10 | Amin Al-Hamawi | Tiền đạo | Iraq | 17/12/2003 | £0.28 Triệu | 30/06/2027 |
37 | Oskar Tomczyk | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 25/01/2006 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Wiktor Nowak | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 20/09/2004 | £0.45 Triệu | 30/06/2028 |
91 | Gleb Kuchko | Tiền vệ trung tâm | Belarus | 03/06/2005 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
2 | Kevin Custovic | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 03/02/2000 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
18 | Jime | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 20/05/1999 | ||
16 | Fabian Hiszpanski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 26/10/1993 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
8 | Dani Pacheco | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 05/01/1991 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Krystian Pomorski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 30/12/1995 | £0.18 Triệu | 30/06/2027 |
14 | Dominik Kun | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 22/06/1993 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
7 | Dawid Barnowski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 11/07/2002 | £0.08 Triệu | 30/06/2026 |
93 | Filip Lodzinski | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 20/07/2004 | ||
41 | Jakub Lejman | Tiền vệ trung tâm | Ba Lan | 22/02/2007 | ||
42 | Filip Zajac | Hậu vệ | Ba Lan | 31/08/2005 | ||
5 | Bojan Nastic | Hậu vệ | Bosnia & Herzegovina | 06/07/1994 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
35 | Marco Kaminski | Hậu vệ | Ba Lan | 15/01/1992 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
25 | Nemanja Mijuskovic | Hậu vệ | Montenegro | 04/03/1992 | £0.13 Triệu | 30/06/2026 |
4 | Marcus Haglind-Sangre | Hậu vệ | Thụy Điển | 04/02/1995 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
3 | Aleksandre Kalandadze | Hậu vệ | Georgia | 09/05/2001 | £0.40 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Andrias Edmundsson | Hậu vệ | Quần đảo Faroe | 18/12/2000 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
26 | Jakub Burek | Thủ môn | Ba Lan | 08/03/2003 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
12 | Rafal Leszczynski | Thủ môn | Ba Lan | 26/04/1992 | £0.25 Triệu | 30/06/2027 |
1 | Stanislaw Pruszkowski | Thủ môn | Ba Lan | 22/07/2004 | ||
97 | Oskar Klat | Thủ môn | Ba Lan | 09/04/2007 | ||
26 | Oskar Klon | Thủ môn | Ba Lan | 05/02/2005 |