Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Jan Nikodem | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 07/01/1998 | £0.09 Triệu | ||
Martin Stancl | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 02/03/1993 | |||
Pavel Capek | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | ||||
11 | Jiri Sodoma | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 11/01/1995 | ||
14 | Daniel Jaros | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 24/05/2000 | ||
Jakub Muller | Tiền đạo | Cộng hòa Séc | 13/12/2003 | |||
Damani Camara | Tiền đạo | Mỹ | 19/02/1996 | |||
Filip Temelkovski | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 27/05/2003 | |||
Jakub Muller | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | ||||
3 | Damian Farkas | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 19/07/1996 | ||
Petr Szitas | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | ||||
17 | Michal Snizek | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 16/04/2002 | ||
7 | Dominik Vesely | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 31/01/1995 | ||
Matej Skorepa | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 26/06/2004 | |||
24 | Vaclav Milec | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 16/02/1993 | ||
2 | Matous Spevak | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 28/07/1998 | ||
David Sixta | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 10/11/1995 | |||
6 | Frantisek Hakl | Tiền vệ trung tâm | Cộng hòa Séc | 20/12/1989 | ||
Nathan Sheye | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | 06/01/2002 | |||
48 | David Beranek | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | |||
13 | David Snajdr | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 02/01/2000 | ||
28 | Ondrej Sobeslav | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 10/04/1991 | ||
4 | Marek Soukup | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 22/07/2005 | ||
23 | Jan Neuberg | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 09/03/1989 | ||
15 | Ondrej Kopecky | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 08/03/2005 | ||
16 | Denis Pelyak | Hậu vệ | Ukraine | 07/07/1996 | ||
12 | Martin Sladek | Hậu vệ | Cộng hòa Séc | 19/07/2004 | ||
1 | Damian Dolezal | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 24/03/2004 | ||
35 | Jakub Tuma | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 17/05/2002 |