Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Cleverley | HLV trưởng | Anh | 12/08/1989 | |||
27 | Aribim Pepple | Tiền đạo trung tâm | Canada | 25/12/2002 | £0.15 Triệu | |
18 | Owen Oseni | Tiền đạo trung tâm | Ireland | 07/05/2003 | £0.10 Triệu | 30/06/2028 |
Joe Hatch | Tiền đạo trung tâm | Wales | 07/09/2006 | |||
37 | Jack Matthews | Hậu vệ trung tâm | Anh | 13/05/2006 | ||
6 | Kornel Szucs | Hậu vệ trung tâm | Hungary | 24/09/2001 | £0.50 Triệu | |
44 | Gudlaugur Victor Palsson | Hậu vệ trung tâm | Iceland | 30/04/1991 | £0.20 Triệu | |
4 | Brendan Sarpong Wiredu | Hậu vệ trung tâm | Anh | 07/11/1999 | £0.33 Triệu | 30/06/2028 |
22 | Brendan Galloway | Hậu vệ trung tâm | Zimbabwe | 17/03/1996 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Julio Pleguezuelo | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | 26/01/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | Scotland | 07/04/2000 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ cánh phải | Anh | 19/02/2001 | £0.75 Triệu | |
11 | Bali Mumba | Hậu vệ cánh phải | Anh | 08/10/2001 | £2.50 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Joe Edwards | Hậu vệ cánh phải | Anh | 31/10/1990 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
19 | Malachi Boateng | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 05/07/2002 | £0.40 Triệu | 30/06/2028 |
23 | Bradley Ibrahim | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 21/10/2004 | £0.40 Triệu | 30/06/2029 |
17 | Caleb Watts | Tiền vệ tấn công | Úc | 16/01/2002 | £0.18 Triệu | 30/06/2028 |
7 | Jamie Paterson | Tiền vệ tấn công | Anh | 20/12/1991 | £0.30 Triệu | |
39 | Tegan Finn | Tiền vệ cánh trái | Anh | 17/03/2008 | £0.08 Triệu | |
25 | Freddie Issaka | Tiền đạo cánh trái | Wales | 28/07/2006 | £0.25 Triệu | 30/06/2028 |
10 | Xavier Amaechi | Tiền đạo cánh phải | Anh | 05/01/2001 | £0.70 Triệu | |
21 | Luca Ashby-Hammond | Thủ môn | Anh | 25/03/2001 | £0.15 Triệu | 30/06/2026 |
1 | Conor Hazard | Thủ môn | Bắc Ireland | 05/03/1998 | £0.90 Triệu | 30/06/2026 |
13 | Zak Baker | Thủ môn | Scotland | 19/11/2004 | £0.10 Triệu | 30/06/2026 |
24 | Caleb Roberts | Tiền vệ | Anh | 24/10/2005 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 |
14 | Ayman Benarous | Tiền vệ | Anh | 27/07/2003 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |