Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ailton Almeida | Hậu vệ cánh trái | ||||
27 | Mohamed El Khaloui | Tiền vệ tấn công | Ma Rốc | 01/05/1997 | ||
10 | Diego da Silva Farias | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 10/05/1990 | £0.85 Triệu | 30/06/2023 |
Yassine Salhi | Tiền đạo cánh trái | Ma Rốc | 03/10/1987 | £0.43 Triệu | 30/06/2017 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Tiền đạo cánh phải | Iceland | 27/10/1990 | £0.60 Triệu | |
38 | Saeed Al Kathiri | Tiền đạo | United Arab Emirates | 28/03/1988 | £0.21 Triệu | |
19 | Mohamed Yattara | Tiền đạo | Guinea | 28/07/1993 | £0.32 Triệu | |
7 | Faris Al Jabri | Tiền đạo | Oman | 31/05/1998 | ||
70 | Aaron Osei Bonsu | Tiền đạo | Bỉ | 29/03/2005 | £0.03 Triệu | 30/06/2025 |
Rodriguinho | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 21/04/2004 | |||
Mohamed Ahmed | Tiền vệ trung tâm | Ai Cập | ||||
10 | Ibrahim Mohamed Al Hammadi | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | 04/08/2000 | ||
Ezeckiel Noumonvi | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | ||||
8 | Zackariah Mohammed | Tiền vệ trung tâm | Ghana | 20/06/2001 | ||
Rostand Djooh | Tiền vệ trung tâm | Cameroon | ||||
Lahej Saleh Alnogeli | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | ||||
14 | Hossam Loutfy | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | 07/10/1994 | ||
5 | Mansor Alharbi | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | 14/07/1999 | ||
22 | Rayan Yaslam | Tiền vệ trung tâm | United Arab Emirates | 23/11/1994 | £0.27 Triệu | |
Saeed Jassim | Tiền vệ trung tâm | |||||
Kamel Chafni | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 11/06/1982 | |||
55 | ADAM TZANETOPOULOS | Hậu vệ | Hy Lạp | 10/02/1995 | £0.23 Triệu | 30/06/2024 |
28 | Yousef Ayman | Hậu vệ | United Arab Emirates | 07/04/1999 | ||
20 | Leonard Amesimeku | Hậu vệ | Ghana | 21/11/2003 | ||
Hamad Al Marzooqi | Hậu vệ | United Arab Emirates | 18/12/1996 | |||
Amer Abdulrahman Abdullah | Tiền vệ | United Arab Emirates | 03/07/1989 | £0.41 Triệu |