Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Yannick Kakoko | HLV trưởng | Đức | 26/01/1990 | 30/06/2018 | ||
Abdelakim Omrani | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 18/02/1991 | |||
Delvin Skenderovic | Hậu vệ trung tâm | Luxembourg | 23/01/1994 | £0.05 Triệu | ||
Ahmed Isse | Hậu vệ trung tâm | Somalia | 03/02/2001 | |||
12 | Thibaud Lesquoy | Hậu vệ cánh trái | Bỉ | 07/07/1995 | ||
19 | Mathys Saban | Tiền vệ tấn công | Pháp | |||
34 | Alek Bisevac | Tiền vệ tấn công | Serbia | 27/12/2007 | ||
21 | Carmel Mabanza | Tiền đạo cánh trái | D.R. Congo | 13/08/2003 | ||
Simba Matubanzila | Tiền đạo cánh phải | Algeria | 31/03/2003 | |||
Arnold Qevani | Tiền đạo | Luxembourg | 27/09/2007 | |||
47 | Alioune Diop | Tiền đạo | Senegal | 10/05/2004 | ||
Francisco Ninte Júnior | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 19/04/2003 | |||
9 | Enzo Daoud | Tiền đạo | Pháp | 02/04/2001 | ||
Eliot Gashi | Tiền đạo | Luxembourg | 15/04/1995 | |||
22 | Okpo Mazie | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | 26/12/2003 | ||
53 | Kablan Davy NGoma | Tiền đạo | Pháp | 13/10/1995 | £0.10 Triệu | |
14 | Conrad Azong | Tiền đạo | Cameroon | 27/03/1993 | ||
Julien Jahier | Tiền đạo | Pháp | 28/11/1980 | |||
El Hadji Fine Bop | Tiền đạo | Senegal | 08/11/1987 | |||
Yann Mabella | Tiền đạo | Congo | 22/02/1996 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 | |
18 | Moussa Seydi | Tiền đạo | ||||
30 | Nestor Monge Guevara | Tiền vệ trung tâm | Costa Rica | 07/01/1990 | £0.05 Triệu | 30/06/2026 |
Pape Ibra Mboup | Tiền vệ trung tâm | Senegal | 13/08/1987 | |||
Luca Duriatti | Tiền vệ trung tâm | 11/02/1998 | ||||
7 | Dominik Stolz | Tiền vệ trung tâm | Đức | 04/05/1990 | £0.18 Triệu | |
11 | Antonio Gomes | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 29/08/2000 | ||
6 | Bruno Freire | Tiền vệ trung tâm | Cape Verde | 27/03/1999 | £0.18 Triệu | |
10 | Farid Ikene | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 15/12/2000 | ||
17 | Henri Dupays | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 22/01/2004 | 30/06/2025 | |
77 | Lohan Dewalque | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | 28/02/2004 | ||
8 | Billal Chibani | Tiền vệ trung tâm | Bỉ | 15/10/1998 | ||
15 | Bruno Giesteira | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 21/01/2007 | ||
23 | Bruno Filipe Fonseca Pinheiro | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 09/05/2006 | ||
8 | Helmer Heleno Tavares Borges | Tiền vệ trung tâm | Luxembourg | 27/04/2007 | ||
25 | Lenny Almada Correia | Hậu vệ | Luxembourg | 19/09/2002 | ||
27 | Julien Maurice | Hậu vệ | Bỉ | 09/06/2007 | ||
20 | Fabien Fonrose | Hậu vệ | Pháp | 03/04/1998 | ||
4 | Joakim Kada | Hậu vệ | Algeria | 29/01/2001 | ||
Joachim Amijekori | Hậu vệ | Pháp | 14/02/2004 | |||
Denis Ahmetxhekaj | Hậu vệ | Luxembourg | 21/02/2002 | |||
Kevin Kerger | Hậu vệ | Luxembourg | 17/11/1994 | |||
33 | Ismael Sow | Hậu vệ | Pháp | 19/02/2001 | £0.15 Triệu | |
Philippe Hahm | Thủ môn | Luxembourg | 13/01/1990 | |||
16 | Romain Ruffier | Thủ môn | Pháp | 04/10/1989 | ||
31 | Elvin Sabanovic | Thủ môn | Montenegro | 09/11/1989 | ||
99 | Ermal Azemi | Thủ môn | Luxembourg | |||
80 | Noah Olm | Thủ môn | Luxembourg | 09/03/2006 | ||
1 | Patricio Sancho | Thủ môn | Pháp | 10/05/1996 | ||
28 | Allan Delferriere | Tiền vệ | Bỉ | 03/03/2002 | £0.30 Triệu | 31/05/2027 |