Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Vladimer Kakashvili | HLV trưởng | Georgia | 04/09/1980 | |||
John Arthur | Tiền đạo trung tâm | Ghana | 08/04/2002 | £0.10 Triệu | 31/12/2026 | |
7 | Vakhtang Salia | Tiền đạo trung tâm | Georgia | 30/08/2007 | ||
12 | Mate Vatsadze | Tiền đạo trung tâm | Georgia | 17/12/1988 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
Saba Khvadagiani | Hậu vệ trung tâm | Georgia | 30/01/2003 | £0.50 Triệu | ||
27 | Nikoloz Ugrekhelidze | Hậu vệ trung tâm | Georgia | 15/08/2003 | £0.35 Triệu | |
14 | Leo Assunpcao | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 25/04/2002 | £0.15 Triệu | |
4 | Irakli Iakobidze | Hậu vệ trung tâm | Georgia | 25/01/2002 | £0.25 Triệu | |
15 | Luka Latsabidze | Hậu vệ trung tâm | Georgia | 18/03/2004 | £0.40 Triệu | 31/12/2028 |
5 | Saba Kharebashvili | Hậu vệ cánh trái | Georgia | 03/09/2008 | £1.20 Triệu | |
Mukhran Bagrationi | Hậu vệ cánh trái | Georgia | 13/02/2004 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 | |
17 | Bohdan Potalov | Hậu vệ cánh trái | Ukraine | 12/08/2002 | £0.08 Triệu | 31/12/2026 |
Benson Anang | Hậu vệ cánh phải | Ghana | 01/05/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
39 | Gela Sadghobelashvili | Hậu vệ cánh phải | Georgia | 19/01/2005 | £0.10 Triệu | |
2 | Giorgi Gvasalia | Hậu vệ cánh phải | Georgia | 05/09/2007 | £0.25 Triệu | |
23 | Jaba Kankava | Tiền vệ phòng ngự | Georgia | 18/03/1986 | £0.05 Triệu | |
38 | Daniel Owusu | Tiền đạo cánh trái | Ghana | 25/01/2003 | £0.13 Triệu | 31/12/2026 |
11 | Tornike Morchiladze | Tiền đạo cánh trái | Georgia | 10/01/2002 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |
20 | Nikoloz Chikovani | Tiền đạo cánh trái | Georgia | 21/06/2007 | ||
30 | Temur Odikadze | Tiền đạo cánh phải | Georgia | 28/03/2006 | £0.13 Triệu | |
Dominik Reiter | Tiền đạo cánh phải | Áo | 04/01/1998 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
47 | Honore Gomis | Tiền đạo | Senegal | 27/02/1996 | £0.25 Triệu | |
29 | Vasilios Gordeziani | Tiền đạo | Georgia | 29/01/2002 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
26 | Abdoulaye Yoro | Tiền đạo | Bờ Biển Ngà | 12/12/2006 | ||
19 | Irakli Siradze | Tiền đạo | Georgia | 13/03/2001 | ||
24 | Barnes Osei | Tiền vệ trung tâm | Ghana | 08/01/1995 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 |
41 | Mate Shatirishvili | Hậu vệ | Georgia | 25/05/2008 | ||
48 | Shotiko Diakonidze | Hậu vệ | Georgia | 18/05/2008 | ||
37 | Mikheil Makatsaria | Thủ môn | Georgia | 11/06/2004 | £0.15 Triệu | |
1 | Stefan Sicaci | Thủ môn | Moldova | 08/09/1988 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
40 | Giorgi Loria | Thủ môn | Georgia | 27/01/1986 | £0.05 Triệu | 31/05/2025 |
36 | Papuna Beruashvili | Thủ môn | Georgia | 21/03/2004 | £0.05 Triệu | |
9 | Giorgi Lomtadze | Tiền vệ | Georgia | 30/10/2001 | £0.02 Triệu | |
18 | Valeriane Gvilia | Tiền vệ | Georgia | 24/05/1994 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
10 | Giorgi Kharaishvili | Tiền vệ | Georgia | 29/07/1996 | £0.30 Triệu | 30/06/2027 |
22 | Nika Ninua | Tiền vệ | Georgia | 22/06/1999 | £0.23 Triệu | |
13 | Luka Tsulaia | Tiền vệ | Georgia | 13/03/2007 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
Otar Aptsiauri | Tiền vệ | Georgia | 23/10/2001 | |||
8 | Tsotne Berelidze | Tiền vệ | Georgia | 24/03/2006 | £0.20 Triệu |