Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Andrey Ferapontov | HLV trưởng | Kazakhstan | 19/08/1975 | |||
19 | Vladislav Prokopenko | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 01/07/2000 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Shyngys Flyuk | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 28/12/2001 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
3 | Nurlan Dairov | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 26/06/1995 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Sultan Abilgazy | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 22/02/1997 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
15 | Niyaz Idrisov | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 21/07/1999 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
5 | Sanzhar Satanov | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 21/09/2001 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
4 | Viktor Zyabko | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 06/06/1997 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
42 | Enzo Mendes Vieira | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 25/10/2002 | ||
27 | Timur Dosmagambetov | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | 01/05/1989 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
28 | Viktor Gunchenko | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 25/08/1994 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
6 | Beksultan Shamshi | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 08/10/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
17 | Salamat Zhumabekov | Tiền vệ phòng ngự | Kazakhstan | 25/01/2004 | 31/12/2025 | |
2 | Arsen Ashirbek | Tiền vệ phòng ngự | Kazakhstan | 22/10/2003 | 31/12/2025 | |
23 | Kobylandy Komariden | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | 20/02/2007 | 31/12/2025 | |
8 | Serikzhan Muzhikov | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | 17/06/1989 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
96 | Aliyar Mukhamed | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | 20/03/2001 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
11 | Batyrkhan Tazhibay | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | 07/08/2001 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
77 | Strahinja Jovanovic | Tiền đạo cánh trái | Serbia | 01/06/1999 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Damir Marat | Tiền đạo cánh phải | Kazakhstan | 05/11/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
10 | Dauren Zhumat | Tiền đạo cánh phải | Kazakhstan | 02/03/1999 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
12 | Erlan Saymurat | Thủ môn | Kazakhstan | 08/09/2006 | ||
1 | Kazhymukan Tolepbergen | Thủ môn | Kazakhstan | 21/04/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Danil Podymskiy | Thủ môn | Kazakhstan | 05/06/1998 | 31/12/2025 | |
66 | Meyrambek Kalmyrza | Tiền vệ | Kazakhstan | 15/12/2002 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
24 | Nikola Cuckic | Tiền vệ | Serbia | 11/04/1997 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Adam Adakhadzhiev | Tiền vệ | Kazakhstan | 23/11/1998 | 31/12/2025 |