Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Gard Holme | HLV trưởng | Na Uy | 14/08/1984 | |||
Jorgen Vik | HLV trưởng | Na Uy | 26/04/1990 | 31/12/2026 | ||
29 | Alexander Thongla-Iad Warneryd | Hậu vệ cánh phải | Thụy Điển | 21/08/2005 | £1.00 Triệu | 31/12/2029 |
17 | August Mikkelsen | Tiền đạo thứ hai | Na Uy | 24/10/2000 | £1.00 Triệu | 31/12/2025 |
15 | Vegard Erlien | Tiền đạo | Na Uy | 07/01/1998 | £1.20 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Ieltsin Camoes | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 16/04/1999 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
14 | Sigurd Prestmo | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 06/10/2006 | £0.08 Triệu | 31/12/2028 |
34 | Mads Mikkelsen | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | |||
11 | Ruben Yttergard Jenssen | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 04/05/1988 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Kent Are Antonsen | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 12/02/1995 | £0.50 Triệu | 31/12/2026 |
20 | David Edvardsson | Tiền vệ trung tâm | Thụy Điển | 05/03/2002 | £0.50 Triệu | |
23 | Runar Norheim | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 14/02/2005 | £2.00 Triệu | 31/07/2027 |
19 | Heine Larsen | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 09/07/2002 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 |
18 | Daniel Braut | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 01/05/2005 | £0.40 Triệu | 31/07/2025 |
6 | Jens Hjertoe-Dahl | Tiền vệ trung tâm | Na Uy | 31/10/2005 | £3.00 Triệu | 31/12/2027 |
21 | Tobias Kvalvagnes Guddal | Hậu vệ | Na Uy | 25/07/2002 | £2.00 Triệu | 31/07/2028 |
5 | Anders Jenssen | Hậu vệ | Na Uy | 10/10/1993 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
4 | Vetle Skjaervik | Hậu vệ | Na Uy | 15/09/2000 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
2 | Leo Cornic | Hậu vệ | Na Uy | 02/01/2001 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
24 | Ruben Kristiansen | Hậu vệ | Na Uy | 20/02/1988 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Babatunde Akomolede | Hậu vệ | Nigeria | |||
25 | Abubacarr Sedi Kinteh | Hậu vệ | Gambia | 30/11/2006 | ||
30 | Isak Vadebu | Hậu vệ | Na Uy | 10/08/2003 | £0.15 Triệu | 31/12/2027 |
1 | Jakob Haugaard | Thủ môn | Đan Mạch | 01/05/1992 | £0.60 Triệu | 31/12/2026 |
27 | Ole Kristian Lauvli | Thủ môn | Na Uy | 13/05/1994 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
12 | Simon Thomas | Thủ môn | Canada | 12/04/1990 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
29 | Mats Trige | Thủ môn | Na Uy | 21/07/2002 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |