Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Roberto Ogunseye | Tiền đạo trung tâm | Ý | 16/05/1995 | £0.20 Triệu | 30/06/2025 |
Marco Chiosa | Hậu vệ trung tâm | Ý | 19/11/1993 | £0.68 Triệu | 30/06/2020 | |
Samuele Righetti | Hậu vệ cánh trái | Ý | 10/10/2001 | £0.09 Triệu | 30/06/2024 | |
Salvatore Santoro | Tiền vệ phòng ngự | Ý | 09/03/1999 | £0.35 Triệu | 30/06/2025 | |
Alessandro Capello | Tiền vệ tấn công | Ý | 12/12/1995 | £0.40 Triệu | 30/06/2025 | |
Francesco Morga | Tiền đạo | Ý | 29/03/1986 | |||
6 | Paolo Scotti | Tiền đạo | Ý | 16/02/1969 | ||
19 | Alessandro Simonetta | Tiền đạo | Ý | 17/03/1986 | ||
20 | Nicola Falomi | Tiền đạo | Ý | 17/08/1985 | ||
27 | Fabio Lauria | Tiền đạo | Ý | 30/08/1986 | ||
0 | Antonino Bonvissuto | Tiền đạo | Ý | 08/08/1985 | ||
Nicolas Horacio Erpen | Tiền đạo | Ý | 29/08/1981 | |||
Camillo Tavernelli | Tiền đạo | Ý | 10/07/1999 | £0.27 Triệu | 30/06/2023 | |
Muhamed Varela Djamanca | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 17/03/1998 | £0.15 Triệu | 30/06/2024 | |
Ravasio Mario | Tiền đạo | Ý | 19/07/1998 | £0.25 Triệu | 30/06/2027 | |
28 | Niccolo Gucci | Tiền đạo | Ý | 03/06/1990 | ||
Mattia Damiani | Tiền đạo | Ý | 25/02/2003 | |||
10 | Emiliano Pattarello | Tiền đạo | Ý | 30/07/1999 | ||
7 | Filippo Guccione | Tiền đạo | Ý | 08/11/1992 | ||
96 | Matteo Franchetti | Tiền đạo | Ý | |||
25 | Mattia Concetti | Tiền đạo | Ý | 26/02/2005 | ||
24 | Fabio Foglia | Tiền vệ trung tâm | Ý | 05/06/1989 | ||
17 | Mirko Lazzarini | Tiền vệ trung tâm | Ý | 17/11/2000 | ||
Alessandro Renzi | Tiền vệ trung tâm | Ý | 27/01/2004 | |||
Nicolo Gigli | Tiền vệ trung tâm | Ý | 11/01/1996 | |||
Luca Chierico | Tiền vệ trung tâm | Ý | 26/09/2001 | £0.07 Triệu | ||
Francesco Dettori | Tiền vệ trung tâm | Ý | 02/03/1983 | |||
Fabrizio Romondini | Tiền vệ trung tâm | Ý | 24/04/1977 | |||
14 | Andrea Bricca | Tiền vệ trung tâm | Ý | 10/07/1982 | ||
Alessandro Teodorani | Tiền vệ trung tâm | Ý | 09/12/1972 | |||
30 | Giovanni Passiglia | Tiền vệ trung tâm | Ý | 28/08/1981 | ||
Shaka Mawuli Eklu | Tiền vệ trung tâm | Ghana | 16/05/1998 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 | |
Antonio Di Nardo | Tiền vệ trung tâm | Ý | 23/07/1979 | |||
Imperio Carcione | Tiền vệ trung tâm | |||||
Bacary Mendes | Tiền vệ trung tâm | |||||
Carmine Cucciniello | Tiền vệ trung tâm | Ý | 27/12/1988 | |||
89 | Marco Pissardo | Hậu vệ | 08/01/1999 | |||
Aniello Panariello | Hậu vệ | Ý | 08/10/1988 | |||
Christian Conti | Hậu vệ | Ý | 02/08/1987 | |||
Marco Villagatti | Hậu vệ | Ý | 15/05/1983 | |||
Giorgio Diana | Hậu vệ | Ý | 17/08/1995 | |||
Simone De Martino | Hậu vệ | Ý | 28/06/1991 | |||
Francesco Fe | Hậu vệ | Ý | 24/12/1996 | |||
22 | Marco Ogliari | Hậu vệ | Ý | 24/12/1973 | ||
Emanuele Venturelli | Hậu vệ | Ý | 08/03/1972 | |||
15 | Daniele Chiarini | Hậu vệ | Ý | 11/04/1979 | ||
74 | Mirko Conte | Hậu vệ | Ý | 12/08/1974 | ||
84 | Jacopo Stazzi | Hậu vệ | Ý | 02/02/1984 | ||
Andrea Pisani | Hậu vệ | Ý | 11/04/2002 | |||
Lorenzo Coccia | Hậu vệ | Ý | 02/06/2002 | |||
2 | Alberto Montini | Hậu vệ | Ý | 29/07/2001 | ||
13 | Matteo Gilli | Hậu vệ | Ý | 03/03/1997 | ||
26 | Niccolo Bigi | Hậu vệ | Ý | 05/01/2005 | ||
1 | Luca Trombini | Thủ môn | Ý | 04/02/2001 | ||
Gabriele Sollitto | Thủ môn | Ý | 11/05/1986 | |||
Nicolas Bremec | Thủ môn | 17/12/1977 | ||||
Massimiliano Benassi | Thủ môn | Ý | 11/11/1981 | |||
27 | Andrea Settembrini | Tiền vệ | Ý | 10/12/1991 | £0.72 Triệu | |
6 | Jacopo Dezi | Tiền vệ | Ý | 10/02/1992 | £0.54 Triệu |