Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Sánchez | HLV trưởng | Tây Ban Nha | 01/04/1987 | |||
9 | Kay Tejan | Tiền đạo trung tâm | Hà Lan | 03/02/1997 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
26 | Opa Sangante | Hậu vệ trung tâm | Guinea Bissau | 01/02/1991 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
23 | Vincent Sasso | Hậu vệ trung tâm | Pháp | 16/02/1991 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Diogo Lucas Queiros | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 05/01/1999 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Abner Felipe Souza de Almeida | Hậu vệ cánh trái | Brazil | 30/05/1996 | £0.70 Triệu | |
21 | Geoffrey Kondo | Hậu vệ cánh trái | Pháp | 02/05/2002 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 |
12 | Assane NDoye | Hậu vệ cánh trái | Senegal | 11/06/2004 | ||
2 | Alec Georgen | Hậu vệ cánh phải | Pháp | 17/09/1998 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
27 | Allan Linguet | Hậu vệ cánh phải | Pháp | 17/08/1999 | £0.40 Triệu | 30/06/2026 |
6 | Pape Diong | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | 15/06/2006 | £0.80 Triệu | 30/06/2029 |
8 | Anto Sekongo | Tiền vệ tấn công | Mali | 13/06/2004 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
77 | Aristide Zossou | Tiền đạo cánh trái | Bờ Biển Ngà | 14/06/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2029 |
10 | Marco Essimi | Tiền đạo cánh trái | Pháp | 18/02/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2026 |
80 | Gessime Yassine | Tiền đạo cánh phải | Ma Rốc | 22/11/2005 | £2.00 Triệu | 30/06/2027 |
11 | Alexi Paul Pitu | Tiền đạo | Romania | 05/06/2002 | £0.50 Triệu | |
Malone Boucard | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 01/11/2006 | |||
88 | Malick Diop | Tiền vệ trung tâm | Senegal | 05/02/2006 | ||
60 | Mathys Niflore | Thủ môn | Pháp | 02/03/2007 | ||
20 | Enzo Bardeli | Tiền vệ | Pháp | 11/04/2001 | £3.50 Triệu | 30/06/2026 |