Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Ovidiu Sabau | HLV trưởng | Romania | 12/02/1968 | |||
Luca Nagy | Tiền đạo trung tâm | Romania | 20/02/2006 | |||
Albert Hofman | Tiền đạo trung tâm | Romania | 10/04/2003 | £0.15 Triệu | ||
9 | Atanas Trica | Tiền đạo trung tâm | Romania | 09/07/2004 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Jovo Lukic | Tiền đạo trung tâm | Bosnia & Herzegovina | 28/11/1998 | £0.50 Triệu | |
Jasper van der Werff | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 09/12/1998 | £0.75 Triệu | 30/06/2026 | |
26 | Jonathan Cisse | Hậu vệ trung tâm | Bờ Biển Ngà | 18/05/1997 | £0.55 Triệu | |
6 | Iulian Cristea | Hậu vệ trung tâm | Romania | 17/07/1994 | £1.00 Triệu | |
Alin Tosca | Hậu vệ trung tâm | Romania | 14/03/1992 | £0.55 Triệu | ||
23 | Elio Capradossi | Hậu vệ trung tâm | Uganda | 11/03/1996 | £0.10 Triệu | |
Luca Podea-Oltean | Hậu vệ trung tâm | Romania | 02/10/2004 | |||
27 | Alexandru Chipciu | Hậu vệ cánh trái | Romania | 18/05/1989 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
28 | Miguel Angelo Gomes da Silva | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | 20/12/1995 | £0.50 Triệu | |
2 | Alin Chintes | Hậu vệ cánh phải | Romania | 07/02/2006 | ||
Rares Scocilca | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 22/06/2004 | 30/06/2028 | ||
18 | Andrei Artean | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 14/08/1993 | £0.85 Triệu | |
4 | Razvan Oaida | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 02/03/1998 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
98 | Gabriel Simion | Tiền vệ phòng ngự | Romania | 22/05/1998 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
7 | Mouhamadou Drammeh | Tiền vệ phòng ngự | Gambia | 15/05/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 |
13 | Andrej Fabry | Tiền vệ tấn công | Slovakia | 01/03/1997 | £0.60 Triệu | |
21 | Ioan Barstan | Tiền đạo cánh trái | Romania | 24/06/2004 | £0.05 Triệu | |
Mario Sfait | Tiền đạo cánh phải | Romania | 11/01/2005 | |||
19 | Issouf Macalou | Tiền đạo cánh phải | Bờ Biển Ngà | 27/12/1998 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
93 | Mamadou Khady Thiam | Tiền đạo thứ hai | Senegal | 20/03/1995 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
30 | Edvinas Gertmonas | Thủ môn | Lithuania | 01/06/1996 | £1.40 Triệu | |
Patrik Kis | Thủ môn | Romania | 02/02/2005 | |||
99 | Tudor Cosa | Thủ môn | Romania | 22/03/2009 | ||
33 | Iustin Chirila | Thủ môn | Romania | 21/05/2006 | ||
12 | Denis Moldovan | Thủ môn | Romania | 27/10/2004 | £0.03 Triệu | |
1 | Stefan Lefter | Thủ môn | Romania | 18/11/2004 | £0.40 Triệu | 30/06/2029 |
20 | Alexandru Bota | Tiền vệ | Romania | 31/03/2008 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
8 | Dorin Codrea | Tiền vệ | Romania | 13/06/1997 | £0.65 Triệu | |
10 | Dan Nistor | Tiền vệ | Romania | 06/05/1988 | £0.35 Triệu | 30/06/2026 |
11 | Alessandro Murgia | Tiền vệ | Ý | 09/08/1996 | £1.20 Triệu | |
94 | Ovidiu Alexandru Bic | Tiền vệ | Romania | 23/02/1994 | £1.20 Triệu |