Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Jorgen Walemark | HLV trưởng | Thụy Điển | 03/04/1972 | |||
22 | Kristian Fardal Opseth | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | 06/01/1990 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Magnus Lankhof-Dahlby | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | 04/08/1999 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
9 | Bassekou Diabate | Tiền đạo trung tâm | Mali | 15/04/2000 | £0.90 Triệu | 31/12/2027 |
3 | Jon Haukvik Oya | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | 25/06/2004 | £0.25 Triệu | 31/12/2027 |
15 | Olav Lilleoren Veum | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | 14/02/2004 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
4 | Nicolai Naess | Hậu vệ trung tâm | Na Uy | 18/01/1993 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Mads Nielsen | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | 26/03/1994 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 |
2 | Kasper Pedersen | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | 13/01/1993 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
5 | Jorgen Skjelvik | Hậu vệ cánh trái | Na Uy | 05/07/1991 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
29 | Karsten Ekorness | Hậu vệ cánh trái | Na Uy | 07/07/2006 | £0.40 Triệu | 31/12/2027 |
19 | Fillip Riise | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | 11/05/2007 | £0.25 Triệu | 31/12/2026 |
16 | Andreas Hoven | Hậu vệ cánh phải | Na Uy | 20/02/1998 | £0.20 Triệu | 31/12/2026 |
18 | Abu Bawa | Tiền vệ phòng ngự | Ghana | 22/03/2004 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
17 | Sebastian Olderheim | Tiền vệ tấn công | Na Uy | 08/07/2007 | £2.50 Triệu | 31/12/2027 |
10 | Herman Geelmuyden | Tiền vệ tấn công | Na Uy | 22/01/2002 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
20 | Alexander Andresen | Tiền vệ cánh trái | Na Uy | 06/04/2005 | £0.75 Triệu | 31/12/2025 |
23 | William Nicolai Wendt | Tiền vệ cánh trái | Na Uy | 23/01/2006 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
7 | Rasmus Eggen Vinge | Tiền đạo cánh phải | Na Uy | 28/01/2001 | £0.45 Triệu | 31/12/2026 |
30 | Frederik Ellegaard | Tiền đạo cánh phải | Đan Mạch | 31/12/1999 | £0.25 Triệu | 31/12/2027 |
Richmond Bossman | Tiền đạo | Hà Lan | 31/10/1985 | |||
Abeam Emmanuel Danso | Tiền vệ trung tâm | Ghana | 10/11/2000 | |||
32 | Abel Cedergren | Hậu vệ | Na Uy | 26/06/2009 | ||
13 | Martin Hellan | Hậu vệ | Na Uy | 17/08/2003 | £0.35 Triệu | 31/12/2027 |
31 | Sebastian Randen | Thủ môn | Na Uy | |||
41 | Kimi Lokkevik | Thủ môn | Đức | 26/05/2004 | ||
12 | Leander Larona Gunnerod | Thủ môn | Na Uy | 20/08/2006 | £0.05 Triệu | 31/12/2026 |
24 | Magnus Smelhus Sjoeng | Thủ môn | Na Uy | 23/03/2002 | £0.90 Triệu | 31/12/2026 |
1 | Sondre Lovseth Rossbach | Thủ môn | Na Uy | 07/02/1996 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Kristian Onsrud | Tiền vệ | Na Uy | 22/07/1994 | £0.30 Triệu | 31/12/2026 |
28 | Jesper Isaksen | Tiền vệ | Na Uy | 13/10/1999 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 |
Thomas Robertson | Tiền vệ | Mỹ | 11/05/2001 | £0.35 Triệu | 31/12/2025 | |
Kaloyan Kalinov Kostadinov | Tiền vệ | Na Uy | 18/07/2002 | £0.35 Triệu | 31/07/2025 | |
6 | Aleksa Matic | Tiền vệ | Serbia | 20/09/2002 | £0.90 Triệu | 31/12/2027 |
27 | Emmanuel Danso | Tiền vệ | Ghana | 10/11/2000 | £0.25 Triệu | 31/12/2025 |