Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Carlos Carvalhal | HLV trưởng | Bồ Đào Nha | 04/12/1965 | 30/06/2026 | ||
39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 03/02/1998 | £6.00 Triệu | 30/06/2029 |
18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | 26/11/2001 | £4.00 Triệu | 30/06/2030 |
Simon Banza | Tiền đạo trung tâm | D.R. Congo | 13/08/1996 | £14.00 Triệu | 30/06/2027 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | 15/07/2001 | £3.50 Triệu | 30/06/2029 |
14 | Gustaf Lagerbielke | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 10/04/2000 | £3.00 Triệu | 30/06/2030 |
4 | Sikou Niakate | Hậu vệ trung tâm | Mali | 10/07/1999 | £8.00 Triệu | 30/06/2028 |
3 | Robson Bambu | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 12/11/1997 | £3.00 Triệu | 30/06/2028 |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 08/01/1992 | £1.00 Triệu | 30/06/2026 |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Hậu vệ trung tâm | Đức | 26/03/2003 | £6.00 Triệu | 30/06/2029 |
53 | Jonatas Noro | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 09/07/2005 | £1.00 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Adrian Marin Gomez | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | 09/01/1997 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | 30/03/2000 | £4.00 Triệu | 30/06/2029 |
50 | Chissumba | Hậu vệ cánh trái | Bồ Đào Nha | 29/05/2005 | £5.00 Triệu | 30/06/2028 |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | 01/04/2000 | £6.00 Triệu | 30/06/2028 |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 22/03/2001 | £4.00 Triệu | 30/06/2025 |
6 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 27/05/1997 | £6.00 Triệu | 30/06/2028 |
22 | Thiago Helguera | Tiền vệ phòng ngự | Uruguay | 26/03/2006 | £3.50 Triệu | 30/06/2029 |
17 | Gabriel Moscardo | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 28/09/2005 | £8.00 Triệu | 30/06/2028 |
El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | Senegal | 07/01/2003 | £1.50 Triệu | 30/06/2027 | |
80 | Vasconcelos | Tiền vệ tấn công | Bồ Đào Nha | 26/02/2005 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
Joao Marques | Tiền đạo cánh trái | Bồ Đào Nha | 13/02/2002 | £3.00 Triệu | 30/06/2029 | |
77 | Gabri Martinez | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | 22/01/2003 | £4.00 Triệu | 30/06/2029 |
11 | Ismael Gharbi | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | 10/04/2004 | £7.50 Triệu | 30/06/2029 |
7 | Roger Fernandes | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | 21/11/2005 | £22.00 Triệu | 30/06/2028 |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | 15/09/1994 | £12.00 Triệu | 30/06/2028 |
Yanis Saidani | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 08/11/2002 | £0.14 Triệu | ||
95 | Sandro Vidigal | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 28/07/2007 | ||
67 | Afonso Patrao | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 03/02/2007 | ||
79 | Ruben Furtado | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 01/12/2005 | ||
41 | Yanis da Rocha | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 10/05/2004 | ||
36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | Ma Rốc | 01/01/2002 | £0.40 Triệu | 30/06/2030 |
1 | Lukas Hornicek | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 13/07/2002 | £6.00 Triệu | 30/06/2028 |
12 | Tiago Magalhaes Sa | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 11/01/1995 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 |
78 | Joao Goncalo Carapinha Carvalho | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 09/04/2004 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |
10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ | Uruguay | 12/08/1999 | £18.00 Triệu | 30/06/2028 |
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | 08/09/1986 | £0.60 Triệu | 30/06/2026 |
50 | Diego Rodrigues | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | 24/05/2005 | £2.00 Triệu | 30/06/2027 |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ | Pháp | 25/07/2002 | £4.00 Triệu | 30/06/2028 |
20 | Mario Dorgeles | Tiền vệ | Bờ Biển Ngà | 07/08/2004 | £4.00 Triệu | 30/06/2030 |