Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Khalid Hachadi | Tiền đạo trung tâm | Ma Rốc | 03/05/1998 | £0.32 Triệu | |
9 | Dany | Tiền đạo trung tâm | Bồ Đào Nha | 01/09/2000 | £0.11 Triệu | |
11 | Amadou Ba Sy | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 08/06/2001 | £0.30 Triệu | |
Duarte Carvalho | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 17/02/2003 | |||
44 | Joao Milagres | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 25/09/2002 | ||
Diogo Costa | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 22/04/1992 | £0.09 Triệu | ||
24 | Goncalo Loureiro | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 01/02/2000 | £0.35 Triệu | 30/06/2023 |
27 | Michael Douglas | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 18/01/1996 | ||
83 | Jose Eduardo Rosa Vale de Castro Ze Cast | Hậu vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 13/01/1983 | £0.02 Triệu | 30/06/2019 |
25 | Ruben Freitas | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 02/01/1993 | £0.28 Triệu | 30/06/2024 |
Joao Diogo Gomes de Freitas | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 28/02/1988 | £0.09 Triệu | 30/06/2019 | |
21 | Francisco Pereira | Hậu vệ cánh phải | Bồ Đào Nha | 06/02/2002 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
31 | Daniel Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | Cameroon | 08/12/1994 | ||
Nwankwo Obiorah | Tiền vệ phòng ngự | Nigeria | 12/07/1991 | £0.20 Triệu | 30/06/2023 | |
42 | Antonio Montez | Tiền vệ phòng ngự | Bồ Đào Nha | 29/09/2001 | £0.05 Triệu | 30/06/2023 |
Gabriel Ribeiro | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 01/09/1994 | |||
22 | Gildo Vilanculos | Tiền đạo cánh phải | Mozambique | 31/01/1995 | £0.15 Triệu | 30/06/2024 |
77 | Hugo Andre Rodrigues Seco | Tiền đạo cánh phải | Bồ Đào Nha | 17/06/1988 | £0.36 Triệu | 30/06/2016 |
Mario Junior Rondon Fernandez | Tiền đạo | Venezuela | 26/03/1986 | £0.09 Triệu | 30/06/2023 | |
Gabriel de Morais | Tiền đạo | Brazil | 06/03/2002 | |||
Melvin Costa | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 31/03/2004 | |||
27 | Jordan Saint-Louis | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | 18/10/1999 | ||
Gabriel Miranda Rodrigues | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 01/03/2003 | |||
81 | Goncalo Filipe | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 13/10/2001 | ||
Vasco Duarte Gomes | Tiền vệ trung tâm | Bồ Đào Nha | 13/03/2001 | |||
13 | Andre Serra | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | 26/08/1998 | ||
22 | Xico | Hậu vệ | Bồ Đào Nha | 22/01/1999 | ||
97 | Elvis | Hậu vệ | Cape Verde | 08/05/1997 | ||
91 | Bernardo Santos | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 12/04/2002 | ||
Antonio Filipe Norinho de Carvalho | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 14/04/1985 | £0.05 Triệu | 30/06/2024 | |
24 | Alexandre Galvanito | Thủ môn | Bồ Đào Nha | 02/06/2001 | £0.07 Triệu | |
Lucas Henrique | Tiền vệ | Brazil | 14/06/2000 | |||
8 | Leandro Miguel Pereira Da Silva | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | 04/05/1994 | £0.54 Triệu | 30/06/2024 |
Luis Aurelio | Tiền vệ | Bồ Đào Nha | 17/08/1988 | £0.54 Triệu | 30/06/2020 |