Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Lukas Grozurek | Tiền đạo cánh trái | Áo | 22/12/1991 | £0.27 Triệu | 30/06/2020 | |
16 | Tomas Horvath | Tiền đạo | Slovakia | 25/08/1987 | ||
7 | Martin Mikulic | Tiền đạo | Slovakia | 14/03/1985 | ||
9 | Matthias Lindner | Tiền đạo | Áo | 07/09/1988 | ||
17 | Gerhard Karner | Tiền đạo | Áo | 27/08/1990 | ||
Frederic Baumann | Tiền đạo | Đức | 30/10/2001 | |||
Christian Haider | Tiền vệ trung tâm | Áo | 28/08/2000 | |||
Florian Krutzler | Tiền vệ trung tâm | Áo | 15/02/2003 | |||
10 | Martin Marosi | Tiền vệ trung tâm | ||||
11 | Dominik Silberbauer | Tiền vệ trung tâm | Oman | |||
18 | Michael Koller | Tiền vệ trung tâm | Áo | 25/08/1982 | ||
Daniel Luxbacher | Tiền vệ trung tâm | Áo | 13/03/1992 | £0.32 Triệu | 30/06/2020 | |
19 | David Dornhackl | Hậu vệ | Áo | 03/04/1990 | ||
6 | Richard Stern | Hậu vệ | Áo | 24/08/1986 | ||
21 | Roman Kummerer | Hậu vệ | Áo | 02/03/1985 | ||
4 | Patrick Baumeister | Hậu vệ | ||||
5 | Rene Nurnberger | Hậu vệ | Áo | 24/06/1994 | ||
8 | Mario Merkl | Hậu vệ | ||||
15 | Felix Wendelin | Hậu vệ | Áo | 13/08/1992 | ||
20 | Daniel Gangl | Hậu vệ | Áo | 22/04/1991 | ||
23 | Thomas Jusits | Hậu vệ | Áo | 06/09/1986 | ||
25 | Stefan Hold | Hậu vệ | Áo | 11/02/1994 | ||
Simon Buliga | Hậu vệ | Áo | 11/02/2000 | |||
24 | Udo Siebenhandl | Thủ môn | Áo | 06/03/1987 | ||
34 | Timo Schmelzer | Tiền vệ | Áo | 11/07/2003 | £0.02 Triệu |