Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Enrico Maaben | HLV trưởng | Đức | 10/03/1984 | 30/06/2027 | ||
9 | Willem Geubbels | Tiền đạo trung tâm | Pháp | 16/08/2001 | £10.00 Triệu | 30/06/2027 |
19 | Shkelqim Vladi | Tiền đạo trung tâm | Kosovo | 21/09/2000 | £1.50 Triệu | 30/06/2027 |
Nikolaj Mller | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | 20/07/2002 | £0.50 Triệu | 30/06/2027 | |
18 | Alessandro Vogt | Tiền đạo trung tâm | Thụy Sĩ | 03/02/2005 | £0.10 Triệu | 30/06/2029 |
26 | Tom Gaal | Hậu vệ trung tâm | Đức | 03/03/2001 | £0.45 Triệu | 30/06/2027 |
71 | Pascal Buttiker | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 07/03/2006 | 30/06/2028 | |
72 | Cyrill May | Hậu vệ trung tâm | Thụy Sĩ | 06/02/2007 | ||
5 | Stephen Ambrosius | Hậu vệ trung tâm | Ghana | 18/12/1998 | £0.60 Triệu | 30/06/2027 |
4 | Jozo Stanic | Hậu vệ trung tâm | Croatia | 06/04/1999 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 |
20 | Albert Vallci | Hậu vệ trung tâm | Áo | 02/07/1995 | £0.80 Triệu | 30/06/2027 |
36 | Chima Chima Okoroji | Hậu vệ cánh trái | Đức | 19/04/1997 | £0.70 Triệu | 30/06/2028 |
14 | Noah Yannick | Hậu vệ cánh trái | Cameroon | 11/03/2004 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
28 | Hugo Vandermersch | Hậu vệ cánh phải | Pháp | 05/05/1999 | £1.00 Triệu | 30/06/2028 |
8 | Jordi Quintilla | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | 25/10/1993 | £0.30 Triệu | 30/06/2028 |
23 | Betim Fazliji | Tiền vệ phòng ngự | Kosovo | 25/04/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2027 |
63 | Corsin Konietzke | Tiền vệ phòng ngự | Thụy Sĩ | 21/06/2006 | £2.00 Triệu | 30/06/2028 |
10 | Lukas Daschner | Tiền vệ tấn công | Đức | 01/10/1998 | £0.90 Triệu | 30/06/2028 |
7 | Christian Witzig | Tiền vệ cánh trái | Thụy Sĩ | 09/01/2001 | £5.00 Triệu | 30/06/2027 |
16 | Lukas Gortler | Tiền vệ cách phải | Đức | 15/06/1994 | £1.20 Triệu | 30/06/2028 |
77 | Kevin Csoboth | Tiền đạo cánh trái | Hungary | 20/06/2000 | £0.90 Triệu | 30/06/2028 |
14 | Aliou Balde | Tiền đạo cánh trái | Guinea | 12/12/2002 | £0.80 Triệu | 30/06/2028 |
47 | Enoch Owusu | Tiền đạo cánh phải | Ý | 08/01/2005 | £0.15 Triệu | 30/06/2027 |
68 | Tarik Seferovic | Hậu vệ | Thụy Sĩ | 31/12/2006 | ||
60 | Janis Widmer | Thủ môn | Thụy Sĩ | 13/07/2007 | ||
1 | Lawrence Ati Zigi | Thủ môn | Ghana | 29/11/1996 | £1.20 Triệu | 30/06/2027 |
25 | Lukas Watkowiak | Thủ môn | Đức | 06/03/1996 | £0.10 Triệu | 30/06/2027 |
24 | Bastien Toma | Tiền vệ | Thụy Sĩ | 24/06/1999 | £1.50 Triệu | 30/06/2026 |
64 | Mihailo Stevanovic | Tiền vệ | Serbia | 04/01/2002 | £1.20 Triệu | 30/06/2029 |
11 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ | Đức | 03/05/1999 | £2.00 Triệu | 30/06/2027 |
6 | Neziri Behar | Tiền vệ | Kosovo | 06/01/2003 | £0.20 Triệu | 30/06/2028 |