Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bobby Smyrniotis | HLV trưởng | Canada | 09/09/1978 | |||
18 | Mo Babouli | Tiền đạo trung tâm | Syria | 01/02/1993 | £0.20 Triệu | 31/12/2024 |
9 | Brian Wright | Tiền đạo trung tâm | Canada | 23/03/1995 | £0.18 Triệu | 31/12/2024 |
13 | Alexander Achinioti-Jonsson | Hậu vệ trung tâm | Thụy Điển | 17/04/1996 | £0.23 Triệu | 31/12/2023 |
81 | Malik Owolabi Belewu | Hậu vệ trung tâm | Canada | 03/07/2002 | £0.10 Triệu | |
4 | Dominic Samuel | Hậu vệ trung tâm | Canada | 29/09/1994 | £0.18 Triệu | 30/11/2023 |
2 | Daniel Nimick | Hậu vệ trung tâm | Canada | 22/09/2000 | 31/12/2023 | |
3 | Ashtone Morgan | Hậu vệ cánh trái | Canada | 09/02/1991 | £0.13 Triệu | |
11 | Marko Jevremovic | Hậu vệ cánh trái | Serbia | 23/02/1996 | £0.32 Triệu | |
21 | Alessandro Hojabrpour | Tiền vệ phòng ngự | Canada | 10/01/2000 | £0.20 Triệu | |
22 | Noah Jensen | Tiền vệ phòng ngự | Canada | 20/07/1999 | ||
29 | Beni Badibanga | Tiền đạo cánh trái | Bỉ | 19/02/1996 | £0.32 Triệu | |
7 | David Choiniere | Tiền đạo cánh trái | Canada | 07/02/1997 | £0.20 Triệu | |
Sebastian Castello | Tiền đạo cánh trái | Canada | 08/10/2003 | |||
19 | Tristan Borges | Tiền đạo cánh phải | Canada | 26/08/1998 | £0.20 Triệu | |
Nana Opoku Ampomah | Tiền đạo | Ghana | 02/01/1996 | £0.25 Triệu | 30/06/2023 | |
Kevaughn Tavernier | Tiền đạo | Canada | 24/02/2006 | |||
Amadou Kone | Tiền đạo | Canada | 28/01/2005 | |||
17 | Hoce Massunda | Tiền đạo | Canada | 19/06/2005 | ||
12 | Maxime Filion | Tiền đạo | Canada | 13/04/2003 | ||
32 | Zayne Bruno | Tiền vệ trung tâm | Canada | 23/01/2007 | ||
Khadim Kane | Tiền vệ trung tâm | Canada | ||||
Malcolm Duncan | Tiền vệ trung tâm | Canada | 04/09/1999 | |||
Elimane Oumar Cisse | Tiền vệ trung tâm | Senegal | 12/03/1995 | |||
24 | Rezart Rama | Hậu vệ | Albania | 04/12/2000 | £0.20 Triệu | |
Jassem Koleilat | Thủ môn | Cộng hòa Séc | 30/07/1999 | |||
29 | Christopher Kalongo | Thủ môn | Canada | 07/01/2002 | £0.01 Triệu | 31/12/2023 |
42 | Emmanuel Marmolejo | Thủ môn | Canada | 14/06/2007 | ||
10 | Kyle Edward Bekker | Tiền vệ | Canada | 02/09/1990 | £0.15 Triệu | 31/12/2023 |