Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Vitali Zhukovski | HLV trưởng | Belarus | 17/05/1984 | 31/12/2025 | ||
88 | Nicolai Solodovnicov | Tiền đạo trung tâm | Moldova | 18/04/2000 | ||
9 | Bakdaulet Zulfikarov | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 11/03/2001 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Shokan Abzalov | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 11/09/1993 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
21 | Aybar Abdulla | Tiền đạo trung tâm | Kazakhstan | 22/01/2002 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
5 | Asylbek Asan | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 31/05/2002 | £0.03 Triệu | 31/12/2025 |
4 | Luka Cermelj | Hậu vệ trung tâm | Serbia | 29/07/1995 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
25 | Miram Sapanov | Hậu vệ trung tâm | Kazakhstan | 12/03/1986 | 31/12/2025 | |
77 | Mikail Askerov | Hậu vệ cánh trái | Kazakhstan | 27/12/2002 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
28 | Asludin Khadzhiev | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 24/10/2000 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
19 | Mikhail Gabyshev | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 02/01/1990 | £0.10 Triệu | 31/12/2024 |
13 | Sagi Malikaydar | Hậu vệ cánh phải | Kazakhstan | 06/09/2004 | 31/12/2025 | |
Bauyrzhan Islamkhan | Tiền vệ tấn công | Kazakhstan | 23/02/1993 | £0.45 Triệu | 31/12/2025 | |
68 | Dinmukhamed Serikuly | Tiền vệ cánh trái | Kazakhstan | 06/10/2005 | ||
24 | Kuanysh Duysenbekuly | Tiền vệ cách phải | Kazakhstan | 14/08/2003 | £0.01 Triệu | 31/12/2025 |
Shakhboz Umarov | Tiền đạo cánh trái | Uzbekistan | 09/03/1999 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 | |
Erkebulan Toybekov | Tiền đạo cánh trái | Kazakhstan | 25/06/2002 | 31/12/2025 | ||
48 | Veljko Trifunovic | Tiền đạo cánh phải | Serbia | 04/08/1998 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
Erasyl Sarsenbay | Tiền đạo cánh phải | Kazakhstan | 28/05/2006 | 31/12/2025 | ||
11 | Asylzhan Abbas | Tiền đạo | Kazakhstan | 11/06/1999 | £0.05 Triệu | |
95 | Kairat Abdimutalipov | Tiền đạo | Kazakhstan | 08/02/2005 | ||
17 | Shadman Bakirov | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 23/07/2001 | ||
82 | Nursultan Perdebay | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | |||
Daniyar Yerlan | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | 13/05/2006 | |||
20 | Aziretsultan Turlybek | Tiền vệ trung tâm | Kazakhstan | |||
89 | Asylkhan Zhumakhan | Hậu vệ | Kazakhstan | 28/04/2008 | ||
15 | Rauan Orynbassar | Hậu vệ | Kazakhstan | 01/03/1998 | £0.03 Triệu | 31/12/2024 |
8 | Erbolat Kuralbayev | Hậu vệ | Kazakhstan | 06/11/1996 | ||
29 | Abylkhair Zulfikarov | Hậu vệ | Kazakhstan | 04/06/1994 | ||
70 | Miras Duisenkaly | Hậu vệ | Kazakhstan | 27/03/2005 | ||
27 | Miras Mukhambetzhanuly | Thủ môn | Kazakhstan | 07/02/2003 | 31/12/2025 | |
78 | Timurbek Zakirov | Thủ môn | Kazakhstan | 01/03/1996 | £0.13 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Dauren Tokmagambetov | Thủ môn | Kazakhstan | 07/11/1997 | £0.09 Triệu | |
18 | Abylaykhan Nazymkhanov | Tiền vệ | Kazakhstan | 05/02/2002 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
6 | Aslan Darabaev | Tiền vệ | Kazakhstan | 21/01/1989 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
22 | Yuri Pertsukh | Tiền vệ | Kazakhstan | 13/05/1996 | £0.25 Triệu | 31/12/2024 |
Turar Asanbek | Tiền vệ | Kazakhstan | 11/08/2005 | |||
10 | Rakhat Usipkhanov | Tiền vệ | Kazakhstan | 19/04/2001 | £0.08 Triệu | 31/12/2024 |
71 | Roman Chirkov | Tiền vệ | Kazakhstan | 28/12/2003 | 31/12/2025 |