Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
David Egbo | Tiền đạo trung tâm | Nigeria | 31/10/1998 | £0.14 Triệu | ||
Michael Reed | Tiền đạo trung tâm | |||||
Nick DePuy | Hậu vệ trung tâm | Mỹ | 14/11/1994 | £0.50 Triệu | ||
Marc Burch | Hậu vệ cánh trái | Mỹ | 07/05/1984 | £0.41 Triệu | 31/12/2018 | |
Jackson Morse | Tiền vệ phòng ngự | 12/08/1997 | ||||
7 | Noe Meza | Tiền vệ phòng ngự | 12/03/1998 | |||
Raul Gonzalez | Tiền vệ tấn công | 23/09/1994 | ||||
20 | Roland Lamah | Tiền đạo cánh trái | Bỉ | 31/12/1987 | £1.13 Triệu | 31/12/2018 |
27 | Betapudi Simeon | Tiền đạo cánh phải | ||||
Dylan Borczak | Tiền đạo | Mỹ | 13/06/1999 | |||
Ewan Ricardo Grandison | Tiền đạo | Jamaica | 28/11/1991 | |||
Jochem Graf | Tiền đạo | Đức | 15/11/1989 | |||
Alan Winn | Tiền vệ trung tâm | |||||
Dan Metzger | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | 06/08/1993 | |||
6 | Leston Paul | Tiền vệ trung tâm | Trinidad & Tobago | 11/03/1990 | ||
Jose Baxter | Tiền vệ trung tâm | Anh | 07/02/1992 | £0.27 Triệu | 31/12/2019 | |
Oliver White | Tiền vệ trung tâm | Mỹ | 17/09/1994 | |||
88 | Talley John | Tiền vệ trung tâm | ||||
17 | Tycho Collins | Hậu vệ | ||||
3 | Carson Vom Steeg | Hậu vệ | Mỹ | 01/02/1999 | ||
5 | Triston Hodge | Hậu vệ | Trinidad & Tobago | 09/10/1994 | ||
27 | Jelani Peters | Hậu vệ | Trinidad & Tobago | 27/12/1993 | ||
26 | Joshua Morton | Hậu vệ | 03/04/1996 | |||
33 | Skylar Thomas | Hậu vệ | ||||
Kadeem Dacres | Hậu vệ | |||||
Jimmy Hague | Thủ môn | Mỹ | 28/08/1996 | |||
13 | John Berner | Thủ môn | Mỹ | 14/02/1991 | £0.13 Triệu | |
Tyler Deric | Thủ môn | Mỹ | 30/08/1988 | £0.18 Triệu | 30/11/2018 | |
25 | Jim Barkei | Thủ môn | Mỹ | 21/12/1995 | ||
40 | Logan Haddad | Thủ môn | Mỹ | 14/06/2004 | ||
31 | Jake Gelnovatch | Thủ môn | ||||
20 | Emerson Hyndman | Tiền vệ | Mỹ | 09/04/1996 | £1.00 Triệu | 07/01/2019 |