Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Michael Kollner | HLV trưởng | Đức | 29/12/1969 | |||
Argirios Giannikis | HLV trưởng | Hy Lạp | 09/07/1980 | |||
18 | Sigurd Haugen | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | 17/07/1997 | £0.50 Triệu | |
9 | Sascha Molders | Tiền đạo trung tâm | Đức | 20/03/1985 | £0.20 Triệu | 30/06/2020 |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo trung tâm | Đức | 24/10/1990 | £0.50 Triệu | 30/06/2025 |
22 | Tim Linsbichler | Tiền đạo trung tâm | Áo | 14/01/2000 | £0.07 Triệu | |
Anderson Lucoqui | Hậu vệ cánh trái | Angola | 06/07/1997 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 | |
20 | Manuel Pfeifer | Hậu vệ cánh trái | Áo | 10/09/1999 | £1.00 Triệu | 30/06/2025 |
25 | Marius Willsch | Hậu vệ cánh phải | Đức | 18/03/1991 | £0.23 Triệu | 30/06/2020 |
5 | Quirin Moll | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 21/01/1991 | £0.27 Triệu | 30/06/2021 |
17 | Daniel Wein | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 05/02/1994 | £0.25 Triệu | 30/06/2021 |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | Đức | 14/06/1994 | £0.40 Triệu | 30/06/2025 |
18 | Lorenz Knferl | Tiền đạo thứ hai | Đức | 04/05/2003 | £0.09 Triệu | |
21 | Johann Ngounou Djayo | Tiền đạo thứ hai | Đức | 27/02/2001 | £0.07 Triệu | |
7 | Stefan Lex | Tiền đạo thứ hai | Đức | 27/11/1989 | £0.29 Triệu | 30/06/2020 |
10 | Fabian Schubert | Tiền đạo | Áo | 29/08/1994 | £0.45 Triệu | 30/06/2023 |
7 | Julian Guttau | Tiền đạo | Đức | 29/10/1999 | £0.20 Triệu | 30/06/2020 |
34 | Patrick Hobsch | Tiền đạo | Đức | 10/10/1994 | ||
27 | Raphael Ott | Tiền vệ trung tâm | Đức | 15/12/2005 | ||
25 | Sean Dulic | Tiền vệ trung tâm | Đức | 05/06/2005 | ||
2 | Tim Danhof | Tiền vệ trung tâm | Đức | 05/05/1997 | ||
8 | David Philipp | Tiền vệ trung tâm | Đức | 10/04/2000 | £0.18 Triệu | 30/06/2022 |
17 | Morris Schroter | Tiền vệ trung tâm | Đức | 20/08/1995 | £0.35 Triệu | 30/06/2024 |
5 | Thore Jacobsen | Tiền vệ trung tâm | Đức | 19/04/1997 | £0.50 Triệu | 30/06/2024 |
30 | Maximilian Wolfram | Tiền vệ trung tâm | Đức | 21/02/1997 | £0.18 Triệu | 30/06/2022 |
37 | MARLON FREY | Tiền vệ trung tâm | Đức | 24/03/1996 | £0.25 Triệu | 30/06/2021 |
16 | Massimiliano Reinthaler | Hậu vệ | Ý | 22/03/1995 | £0.30 Triệu | 30/06/2024 |
21 | Leroy Kwadwo | Hậu vệ | Đức | 15/08/1996 | £0.23 Triệu | 30/06/2020 |
28 | Florian Bahr | Hậu vệ | Đức | 18/02/2003 | £0.15 Triệu | |
24 | Raphael Schifferl | Hậu vệ | Áo | 29/07/1999 | £0.50 Triệu | 30/06/2024 |
23 | Erion Avdija | Thủ môn | Kosovo | 13/03/2005 | ||
11 | Rene Vollath | Thủ môn | Đức | 20/03/1990 | £0.18 Triệu | 30/06/2020 |
12 | Gyorgy Szekely | Thủ môn | Hungary | 02/06/1995 | £0.02 Triệu | 30/06/2018 |