Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Helio dos Anjos | HLV trưởng | Brazil | 07/03/1958 | |||
99 | Daniel Alves de Lima | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 06/12/2004 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |
9 | Breno Almeida | Tiền đạo trung tâm | Brazil | 16/02/1999 | £0.65 Triệu | |
3 | Anderson de Jesus Santos | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 02/03/1995 | £0.90 Triệu | 30/06/2024 |
44 | Henri Marinho dos Santos | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 19/02/2002 | £1.20 Triệu | |
27 | Fabio Alemao | Hậu vệ trung tâm | Brazil | 08/10/1996 | £0.30 Triệu | 31/12/2024 |
4 | Luis Geovanny Segovia Vega | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 26/10/1997 | £1.20 Triệu | 31/12/2025 |
2 | Matheus Antunes Ribeiro | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 23/02/1993 | £0.30 Triệu | 31/12/2024 |
60 | Hayner William Monjardim Cordeiro | Hậu vệ cánh phải | Brazil | 02/10/1995 | £0.65 Triệu | 31/12/2025 |
Marco antonio canchila | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 09/07/2000 | 31/12/2024 | ||
22 | Higor Meritao | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | 23/06/1994 | £1.30 Triệu | |
8 | Geirton Marques Aires | Tiền vệ tấn công | Brazil | 28/01/1994 | £0.20 Triệu | 31/12/2024 |
11 | Giovanni Piccolomo | Tiền vệ tấn công | Brazil | 04/04/1994 | £0.50 Triệu | 31/12/2024 |
10 | Daniel Sampaio Simoes | Tiền vệ tấn công | Brazil | 11/01/1996 | £1.20 Triệu | |
16 | David Braw | Tiền vệ tấn công | Brazil | 23/04/2003 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
37 | Bruno Rafael | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 07/05/2001 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Rafinha | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 14/02/2000 | 31/12/2024 | |
David da Hora da Conceicao | Tiền đạo cánh trái | Brazil | 09/01/2000 | £0.75 Triệu | 31/12/2025 | |
97 | Belmonte Dada | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 08/02/1997 | £0.70 Triệu | 30/06/2024 |
7 | Douglas Baggio de Oliveira Costa | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 02/02/1995 | £0.75 Triệu | 30/11/2025 |
93 | William de Oliveira Pottker | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 22/12/1993 | £0.80 Triệu | 30/11/2025 |
20 | Vinicius Barata | Tiền đạo cánh phải | Brazil | 12/02/1999 | 31/12/2024 | |
Thiaguinho | Tiền đạo | 13/03/2001 | ||||
17 | Thiago Fernandes Rodrigues | Tiền đạo | Brazil | 13/03/2001 | £0.70 Triệu | |
6 | Mateus Pureza | Tiền đạo | Brazil | 03/03/2004 | ||
Carlison Santos | Tiền đạo | Brazil | 22/03/2004 | |||
98 | Baranhas | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 10/03/2004 | ||
31 | Gazao | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 26/12/2001 | ||
5 | Lucas Kallyel | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 01/03/2004 | ||
33 | Rodrigo | Tiền vệ trung tâm | Brazil | 22/12/2004 | ||
Wallace | Hậu vệ | Brazil | 06/12/2004 | |||
Willian Bahia | Hậu vệ | Brazil | 14/02/2002 | |||
34 | Darlisson Pereira da Silva | Hậu vệ | Brazil | 01/12/2003 | ||
42 | Weverton Guilherme da Silva Souza | Hậu vệ | Brazil | 15/06/1999 | £0.80 Triệu | |
1 | Vitor Caetano Ferreira | Thủ môn | Brazil | 01/07/1999 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
12 | Matheus Albino Carneiro | Thủ môn | Brazil | 04/02/1995 | £0.15 Triệu | 30/12/2026 |
23 | Fabio Henrique Souza Santana | Thủ môn | Brazil | 20/10/2002 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |
21 | Crystopher | Tiền vệ | Brazil | 07/06/1998 | £0.05 Triệu | 31/12/2024 |