Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Jorge Celico | HLV trưởng | Argentina | 13/09/1964 | |||
13 | Justin Cuero | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | 18/03/2004 | £0.25 Triệu | 30/06/2027 |
17 | Jaime Javier Ayovi Corozo | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | 21/02/1988 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
26 | Jose Angulo | Tiền đạo trung tâm | Ecuador | 03/02/1995 | £0.33 Triệu | 30/06/2026 |
9 | Facundo Castelli | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 18/02/1995 | £0.40 Triệu | |
Joel Quintero | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 25/09/1998 | £0.10 Triệu | ||
27 | Luis Fernando Leon Bermeo | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 11/04/1993 | £0.60 Triệu | 31/12/2027 |
Ernesto Tarira | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 14/05/2004 | £0.10 Triệu | ||
Joao Fernando Quinonez Araujo | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 15/05/1999 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 | |
18 | Luis Caicedo | Hậu vệ trung tâm | Ecuador | 24/09/1997 | £0.50 Triệu | 30/06/2026 |
Christian Cruz Tapia | Hậu vệ cánh trái | Ecuador | 01/08/1992 | £0.60 Triệu | 31/12/2024 | |
20 | Jackson Gabriel Rodriguez Perlaza | Hậu vệ cánh trái | Ecuador | 07/10/1998 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
30 | Jesus Luis Castillo Saa | Hậu vệ cánh trái | Ecuador | 26/04/1999 | £0.40 Triệu | |
79 | Jean Quinonez | Hậu vệ cánh trái | Ecuador | 01/12/2001 | £0.13 Triệu | |
14 | Romario Javier Caicedo Ante | Hậu vệ cánh phải | Ecuador | 23/05/1990 | £0.20 Triệu | 30/12/2025 |
21 | Alexander Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | Venezuela | 13/09/1992 | £0.60 Triệu | 31/12/2025 |
55 | Ronny Borja | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | 10/06/2005 | £0.25 Triệu | 31/12/2026 |
Cristhian Valencia | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | 06/08/1999 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 | |
4 | Alfonso Barco | Tiền vệ phòng ngự | Peru | 07/12/2001 | £0.30 Triệu | 30/06/2026 |
25 | Roberto Daniel Garces Salazar | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | 07/06/1993 | £0.20 Triệu | 30/12/2025 |
6 | Sergio Saul Quintero Chavez | Tiền vệ phòng ngự | Ecuador | 12/03/1999 | ||
10 | Christian Cuevas | Tiền vệ tấn công | Peru | 23/11/1991 | £0.25 Triệu | 30/06/2026 |
Johan Mina | Tiền vệ tấn công | Ecuador | 15/05/2002 | £0.15 Triệu | 30/06/2023 | |
Jose Franciso Cevallos | Tiền vệ tấn công | Ecuador | 18/01/1995 | £0.50 Triệu | ||
Tommy Chamba | Tiền vệ tấn công | Ecuador | 23/10/2004 | £0.25 Triệu | 31/12/2026 | |
27 | Marcos Jackson Caicedo Caicedo | Tiền đạo cánh trái | Ecuador | 10/11/1991 | £0.30 Triệu | 30/12/2024 |
7 | Washington Bryan Corozo Becerra | Tiền đạo cánh trái | Ecuador | 09/07/1998 | £0.25 Triệu | 31/12/2026 |
19 | Juan Pablo Ruiz Gomez | Tiền đạo cánh phải | Argentina | 10/01/1994 | £0.40 Triệu | |
28 | Maicon Stiven Solis Arroyo | Tiền đạo cánh phải | Ecuador | 11/05/1994 | £0.40 Triệu | 31/12/2025 |
31 | Jheremy Gonzaga | Tiền đạo | Ecuador | 10/02/2006 | ||
23 | Josue Palma | Tiền đạo | Ecuador | 18/03/2005 | ||
15 | Luis Fragozo | Tiền vệ trung tâm | Colombia | 08/04/2010 | ||
80 | Elkin Munoz | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 29/06/2005 | ||
Eder Arroyo | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 28/07/2006 | |||
26 | Kevin Mina | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 20/09/2006 | ||
70 | Andres Lara | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 12/07/1997 | ||
3 | Luilly Perlaza | Tiền vệ trung tâm | Colombia | |||
39 | Jeremy Valverde | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 07/01/2004 | ||
18 | Olivers Porro | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 06/04/2008 | ||
25 | Roberto Daniel Garces | Tiền vệ trung tâm | Ecuador | 07/06/1993 | ||
16 | Diogo Bagui | Hậu vệ | Ecuador | 20/03/2005 | ||
58 | Marco Antonio Cuero Palacio | Hậu vệ | Ecuador | |||
33 | Mario Valero | Thủ môn | Ecuador | 21/10/1995 | £0.35 Triệu | 31/12/2024 |
22 | Gianluca Espinoza | Thủ môn | Ecuador | 15/05/1999 | ||
1 | Gilmar Napa | Thủ môn | Ecuador | 05/01/2003 | £0.25 Triệu | 31/12/2026 |
12 | Pedro Alfredo Ortiz Angulo | Thủ môn | Ecuador | 19/02/1990 | £0.30 Triệu | 31/12/2026 |
Christiano Fernando Noboa Tello | Tiền vệ | Ecuador | 09/04/1985 | £1.00 Triệu | 31/12/2024 | |
Bryan David Sanchez Congo | Tiền vệ | Ecuador | 24/04/1993 | £0.05 Triệu | 30/12/2024 |