Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Connor Essam | Hậu vệ trung tâm | Anh | 09/07/1992 | £0.04 Triệu | 30/06/2017 | |
2 | Joshua Passley | Hậu vệ cánh trái | Anh | 21/09/1993 | ||
15 | Seth Nana Ofori-Twumasi | Hậu vệ cánh phải | Anh | 15/05/1990 | £0.05 Triệu | 30/06/2016 |
8 | Stuart Lewis | Tiền vệ phòng ngự | Anh | 15/10/1987 | ||
Sam Wood | Tiền vệ cánh trái | Anh | 09/08/1986 | £0.11 Triệu | 30/06/2016 | |
James Caton | Tiền đạo cánh trái | Anh | 04/01/1994 | 30/06/2016 | ||
Jai Reason | Tiền đạo cánh phải | Anh | 09/01/1990 | £0.26 Triệu | 30/06/2017 | |
Duane Ofori-Acheampong | Tiền đạo | Anh | ||||
20 | Christian Nanetti | Tiền đạo | ||||
Ben Humphreys | Tiền đạo | Anh | ||||
Ben Hunt | Tiền đạo | Anh | 19/01/1990 | |||
Joe Healy | Tiền đạo | Anh | ||||
Kane Richards | Tiền đạo | Anh | ||||
Nick Dembele | Tiền đạo | Anh | 19/05/1997 | |||
Francis Mampolo | Tiền đạo | Anh | ||||
Archie Hatcher | Tiền đạo | Anh | ||||
Lindell Stewart | Tiền đạo | Anh | 29/11/2001 | |||
49 | Ruben Soares Jr. | Tiền đạo | Bồ Đào Nha | 18/01/2000 | ||
Ratti Roberto | Tiền đạo | Ý | 12/04/1999 | |||
Eniye Amgbaduba | Tiền vệ trung tâm | Anh | ||||
Jack Nelson | Tiền vệ trung tâm | |||||
Zidane Sutherland | Tiền vệ trung tâm | Anh | ||||
Alfie Matthews | Tiền vệ trung tâm | Anh | 30/09/2001 | |||
17 | Joe Bedford | Tiền vệ trung tâm | Anh | 03/11/1997 | ||
20 | Marshall Wratten | Tiền vệ trung tâm | Anh | 24/12/1999 | ||
22 | Bilel Hinchiri | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 08/08/1995 | ||
Jack Parkinson | Tiền vệ trung tâm | |||||
28 | George Wilkinson | Tiền vệ trung tâm | Anh | 02/04/2004 | ||
Ryan Hanson | Tiền vệ trung tâm | Anh | 06/12/2000 | |||
Sam Cutler | Tiền vệ trung tâm | Anh | 11/02/1990 | |||
Barry Cogan | Tiền vệ trung tâm | Anh | 04/11/1984 | |||
Dean Hill | Tiền vệ trung tâm | Anh | ||||
James Dunne | Tiền vệ trung tâm | Anh | 18/09/1989 | £0.16 Triệu | 30/06/2019 | |
Oscar Gobern | Tiền vệ trung tâm | Anh | 26/01/1991 | £0.28 Triệu | 30/06/2016 | |
Matthew Lockwood | Hậu vệ | Anh | 17/10/1976 | |||
Pierrick Briand | Hậu vệ | |||||
Tom Wynter | Hậu vệ | Anh | 20/06/1990 | |||
Olly Schulz | Hậu vệ | Anh | ||||
Robert Gillman | Hậu vệ | Anh | ||||
4 | Scott Doe | Hậu vệ | Anh | 06/11/1988 | ||
2 | Will Moses | Hậu vệ | Anh | |||
Alex Green | Hậu vệ | Anh | ||||
Thomas Bramble | Hậu vệ | 09/05/2001 | ||||
24 | Harrison Byford | Hậu vệ | Anh | |||
Loui Fazakerley | Hậu vệ | Anh | 24/07/1984 | |||
19 | Tim Schmoll | Hậu vệ | 22/02/1993 | |||
Roman Charles-Cook | Hậu vệ | 22/12/2003 | ||||
Scott Holding | Hậu vệ | Anh | 21/09/2003 | |||
Jacob Mensah | Hậu vệ | Ghana | 18/07/2000 | |||
Luca Cocoracchio | Hậu vệ | Anh | 23/04/2002 | |||
Lee Hook | Thủ môn | Anh | 11/03/1979 | |||
30 | Andy Rafferty | Thủ môn | Anh | 27/05/1988 |