Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Hector Tapia | Trợ lý HLV | 30/09/1997 | ||||
Hernan Pena | HLV trưởng | Chilê | 18/10/1969 | 31/12/2025 | ||
24 | Felipe Alvarez | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 19/11/2004 | £0.10 Triệu | 31/12/2027 |
9 | Manuel Lopez | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 30/11/1995 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
32 | Tobias Figueroa | Tiền đạo trung tâm | Argentina | 04/02/1992 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
8 | Richard Paredes | Tiền đạo trung tâm | Chilê | 04/12/1997 | £0.30 Triệu | 31/12/2025 |
14 | Maycol Sanchez | Tiền đạo trung tâm | Chilê | 29/05/2002 | ||
31 | Matias Contreras | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 18/11/1994 | £0.05 Triệu | 31/12/2025 |
16 | Bryan Viveros | Hậu vệ trung tâm | Chilê | 03/02/1992 | £0.15 Triệu | 31/12/2025 |
2 | Nicolas Berardo | Hậu vệ trung tâm | Argentina | 26/07/1990 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
5 | Rodrigo Astorga | Hậu vệ trung tâm | Chilê | 05/03/2004 | £0.18 Triệu | 31/12/2026 |
6 | Cristian Diaz | Hậu vệ trung tâm | Chilê | 12/12/2002 | £0.22 Triệu | 31/12/2026 |
33 | Zacarias Abuhadba | Hậu vệ cánh trái | Palestine | 20/07/2005 | £0.12 Triệu | 31/12/2026 |
19 | Mario Ignacio Larenas Diaz | Hậu vệ cánh trái | Chilê | 27/07/1993 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
17 | Byron Nieto | Hậu vệ cánh phải | Chilê | 03/02/1998 | £0.28 Triệu | 31/12/2025 |
25 | Franko Siegler | Hậu vệ cánh phải | Chilê | 03/12/2005 | £0.10 Triệu | |
3 | Manuel Maluenda | Hậu vệ cánh phải | Chilê | 21/12/2002 | £0.18 Triệu | 31/12/2026 |
21 | Fabian Manzano Perez | Tiền vệ phòng ngự | Chilê | 13/01/1994 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
10 | Andres Souper | Tiền vệ tấn công | Chilê | 06/05/1999 | £0.32 Triệu | 31/12/2025 |
30 | Ignacio Jara | Tiền vệ tấn công | Chilê | 28/01/1997 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
11 | Jose Bandez | Tiền đạo cánh trái | Venezuela | 10/10/1999 | £0.28 Triệu | 31/12/2025 |
18 | Cristofer Andres Salas Barriga | Tiền đạo cánh trái | Chilê | 23/05/2000 | £0.10 Triệu | 31/12/2025 |
23 | Matias Fredes | Tiền đạo cánh phải | Chilê | 13/08/2001 | £0.18 Triệu | 31/12/2025 |
7 | Christian Daniel Bravo Araneda | Tiền đạo cánh phải | Chilê | 01/10/1993 | £0.20 Triệu | 31/12/2025 |
13 | Boris Esteban Gonzales | Tiền vệ trung tâm | Chilê | 09/07/2004 | ||
22 | Cristobal Marin | Thủ môn | Chilê | 09/02/2004 | £0.02 Triệu | |
1 | Juan Pablo Cisternas | Thủ môn | Chilê | 25/08/2002 | £0.08 Triệu | |
12 | Fernando Javier Hurtado Perez | Thủ môn | Chilê | 05/04/1983 | £0.01 Triệu | 31/12/2025 |
20 | Adrian Cuadra | Tiền vệ | Chilê | 23/10/1997 | £0.28 Triệu | 31/12/2026 |
15 | Felipe Baez | Tiền vệ | Chilê | 27/12/1990 | £0.08 Triệu | 31/12/2025 |
26 | Sergio Hinojosa | Tiền vệ | Chilê | 06/11/2004 |