Số | Tên | Vị trí | Ngày sinh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
John Askey | HLV trưởng | Anh | 04/11/1964 | |||
Joshua Chukwudinma Umerah | Hậu vệ cánh phải | 08/03/1997 | ||||
28 | Christopher Missilou | Tiền vệ phòng ngự | Pháp | 18/07/1992 | £0.05 Triệu | 30/06/2021 |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | Anh | 24/08/1990 | £0.36 Triệu | 30/06/2023 |
39 | Danny Johnson | Tiền đạo | Anh | 28/02/1993 | £0.10 Triệu | 30/06/2025 |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | Anh | 20/02/1995 | £0.05 Triệu | 30/06/2021 |
Kazenga Lua-Lua | Tiền đạo | D.R. Congo | 10/12/1990 | £0.25 Triệu | 30/06/2024 | |
10 | Adam Campbell | Tiền đạo | Anh | 01/01/1995 | 30/06/2024 | |
11 | Luke Charman | Tiền đạo | Anh | 09/12/1997 | 30/06/2024 | |
12 | Joe Grey | Tiền đạo | Anh | 04/05/2003 | 30/06/2022 | |
27 | Samuel Folarin | Tiền đạo | Nigeria | 23/09/2000 | £0.18 Triệu | 30/06/2025 |
10 | Matty Daly | Tiền vệ trung tâm | Anh | 10/03/2001 | £0.30 Triệu | 30/06/2025 |
8 | Anthony Gomez Mancini | Tiền vệ trung tâm | Pháp | 06/04/2001 | £0.23 Triệu | |
22 | Darcy Campbell | Tiền vệ trung tâm | Anh | 20/04/2006 | ||
32 | Max Storey | Tiền vệ trung tâm | ||||
7 | Jermaine Francis | Tiền vệ trung tâm | Grenada | 15/03/2002 | 31/05/2025 | |
18 | Jamie Miley | Tiền vệ trung tâm | Anh | 14/01/2004 | ||
4 | Brad Walker | Tiền vệ trung tâm | Anh | 25/04/1996 | £0.18 Triệu | 30/06/2025 |
7 | Jack Hunter | Tiền vệ trung tâm | Anh | 14/10/1997 | ||
14 | Nathan Sheron | Tiền vệ trung tâm | Anh | 04/10/1997 | £0.18 Triệu | 30/05/2021 |
16 | Nicky Featherstone | Tiền vệ trung tâm | Anh | 22/09/1989 | £0.14 Triệu | 30/06/2023 |
21 | Gregory Sloggett | Tiền vệ trung tâm | Ireland | 03/07/1996 | £0.13 Triệu | 30/11/2023 |
4 | Thomas Peter Wilson Parkes | Hậu vệ | Anh | 15/01/1992 | £0.25 Triệu | 31/05/2024 |
5 | Luke Waterfall | Hậu vệ | Anh | 30/07/1990 | £0.13 Triệu | 30/06/2024 |
17 | Billy Sass-Davies | Hậu vệ | Wales | 17/02/2000 | £0.10 Triệu | 30/06/2024 |
31 | Joseph Kitching | Hậu vệ | ||||
2 | Daniel Dodds | Hậu vệ | Anh | 17/01/2001 | ||
21 | Louis Stephenson | Hậu vệ | Anh | 10/10/2005 | ||
21 | Cameron Bradley John | Hậu vệ | Anh | 24/08/1999 | 30/06/2024 | |
26 | Jack Robinson | Hậu vệ | Anh | 21/06/2001 | £0.13 Triệu | 30/06/2025 |
27 | Jay Benn | Hậu vệ | Anh | 22/08/2001 | £0.10 Triệu | 31/05/2025 |
33 | Besart Topalloj | Hậu vệ | Anh | 16/05/2001 | 30/06/2025 | |
13 | Patrick Boyes | Thủ môn | Anh | 25/09/2002 | 30/06/2022 | |
1 | Joel Stephen Dixon | Thủ môn | Anh | 09/12/1993 | £0.15 Triệu | 30/06/2023 |
40 | Adam Smith | Thủ môn | Anh | 23/11/1992 | £0.20 Triệu | 30/06/2024 |
21 | Kyle Letheren | Thủ môn | Wales | 26/12/1987 | £0.14 Triệu | 30/06/2023 |
38 | Oliver Finney | Tiền vệ | Anh | 15/12/1997 | 30/06/2024 |